🌟 초유 (初有)

Danh từ  

1. 처음으로 있음.

1. (SỰ) CÓ TRƯỚC TIÊN: Việc có lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 초유.
    Domestic crude oil.
  • Google translate 사상 초유.
    The first in history.
  • Google translate 초유의 경험.
    Unprecedented experience.
  • Google translate 초유의 반응.
    An unprecedented reaction.
  • Google translate 초유의 비극.
    Unprecedented tragedy.
  • Google translate 초유의 사태.
    An unprecedented situation.
  • Google translate 초유의 상황.
    The unprecedented situation.
  • Google translate 자식이 부모를 죽이는 비극적이고 암담한 초유의 사건이 발생하였다.
    A tragic and darkest incident occurred in which a child killed his or her parents.
  • Google translate 올해 국내 무역 사상 초유의 무역 흑자를 기록하며 세계적인 경제 대국으로 성장하였다.
    It has grown into a global economic powerhouse this year, recording an unprecedented trade surplus in korea's trade history.
  • Google translate 국제 영화제에서 국내 영화가 작품 우수상을 받았어.
    Domestic films won the best picture award at the international film festival.
    Google translate 영화계 역사상 초유의 일이 벌어졌구나.
    That's the first thing in the history of the film industry.

초유: being the first; being unprecedented,はじめて【初めて】。さいしょ【最初】,première apparition,sin precedentes,أول,анх, анхдагч,(sự) có trước tiên,ครั้งแรก, แรก, แรกเริ่ม, เริ่มต้น, ความไม่เคยมีมาก่อน,keberadaan perdana, keberadaan pertama,впервые,前所未有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초유 (초유)
📚 Từ phái sinh: 초유하다: 처음으로 있다., 불러서 권유하다., 불러서 타이르다.

🗣️ 초유 (初有) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52)