🌟 초읽기 (秒 읽기)

Danh từ  

1. 바둑에서, 기록을 맡은 사람이 둘 차례가 된 기사에게 남은 시간을 초 단위로 알려 주는 것.

1. SỰ ĐẾM NGƯỢC: Việc trọng tài cho người đi vòng tiếp theo biết thời gian còn lại tính bằng giây, trong cờ vây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 초읽기.
    Last second reading.
  • 긴박한 초읽기.
    Urgent second reading.
  • 초읽기의 긴장감.
    The tension of countdown.
  • 초읽기를 시작하다.
    Begin countdown.
  • 초읽기를 하다.
    Do a countdown.
  • 초읽기에 걸리다.
    Catch the countdown.
  • 초읽기에 몰리다.
    Be driven by countdown.
  • 젊은 바둑 기사들은 고참 기사들보다 초읽기에 능하고 빠른 바둑을 잘한다.
    Young go players are better at countdown and faster than older ones.
  • 바둑 경기에서 초읽기가 시작되자 기사들은 더욱 열중하며 경기에 임하였다.
    When the countdown began in the game of baduk, the knights became more enthusiastic and engaged in the game.
  • 세계 바둑 챔피언 경기에서 우승 선수로 지목되던 민준이가 졌다며?
    I heard min-joon, who was named the winner of the world go championship, lost.
    응, 이길 수 있는 상대였는데 초읽기에 몰리면서 실수를 연거푸 해 버렸어.
    Yeah, they were the ones who could win, but they made a series of mistakes in the countdown.

2. (비유적으로) 어떤 일이 막 시작되려고 하여 시간의 여유가 없는 상태.

2. SỰ ĐẾM NGƯỢC: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái mà một việc nào đó vừa chuẩn bị bắt đầu nên không có thời gian rảnh rơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개편 초읽기.
    Reading the second reading of reform.
  • 수입 초읽기.
    Imported countdown.
  • 재개 초읽기.
    Read resume seconds.
  • 출시 초읽기.
    Read the launch seconds.
  • 판매 초읽기.
    Read the sales seconds.
  • 초읽기에 들어가다.
    Enter the countdown.
  • 두 사람은 며칠 전 양가 상견례를 마치고 결혼 초읽기에 들어갔다.
    The two finished their family reunion a few days ago and began their wedding countdown.
  • 중국은 내수 시장 강세에 힘입어 저렴한 가격을 무기로 국내 시장 진출 초읽기에 들어갔다.
    China is on the verge of advancing into the domestic market with its cheap price as a weapon on the back of a strong domestic market.
  • 기업 합병이 초읽기에 들어갔대.
    Corporate mergers are on the verge of collapse.
    응, 나도 들었어. 강제 퇴직 바람이 대거 이는 건 아닌가 걱정된다.
    Yeah, i heard that, too. i'm worried that there might be a huge demand for forced retirement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초읽기 (초일끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)