🌟 출생지 (出生地)

Danh từ  

1. 태어난 곳.

1. NƠI SINH: Nơi ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 출생지.
    Birthplace of the president.
  • 위인의 출생지.
    Birthplace of a great man.
  • 출생지가 밝혀지다.
    The place of birth is revealed.
  • 출생지를 기입하다.
    Write down the place of birth.
  • 출생지를 모르다.
    Not knowing where to be born.
  • 출생지를 방문하다.
    Visit the place of birth place of birth.
  • 나의 출생지는 서울이지만 시골 할머니 댁에서 자랐다.
    My birthplace is seoul, but i grew up in my country grandmother's house.
  • 우리는 유명 작가의 출생지를 여행하면서 그의 생가를 방문했다.
    We visited his birthplace while traveling to the birthplace of the famous writer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출생지 (출쌩지)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92)