🌟 차관 (借款)

Danh từ  

1. 한 나라가 다른 나라나 국제 기구로부터 일정 기간 동안 자금을 빌려 옴. 또는 그 자금.

1. SỰ VAY VIỆN TRỢ, VỐN VIỆN TRỢ: Việc một nước vay vốn của một nước khác hoặc từ một tổ chức thế giới nào đó trong một thời gian nhất định. Hoặc khoản vay đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미국에서의 차관.
    A loan from the united states.
  • 차관을 끌어오다.
    Bring in a loan.
  • 차관을 도입하다.
    Introduce a loan.
  • 차관을 들여오다.
    Bring in a loan.
  • 차관을 제공하다.
    Offer a loan.
  • 미국은 세계 여러 국가에 차관을 제공했다.
    The united states has offered loans to countries around the world.
  • 한국은 당시 경제 개발을 목적으로 일본에서 차관을 도입하려 했다.
    South korea then tried to introduce a loan from japan for the purpose of economic development.
  • 외국에서 차관을 들여오는 수밖에 없는 건가.
    Are we forced to bring in loans from abroad?
    국내 경기가 워낙 좋지 않으니 어쩔 수 없는 일이야.
    The domestic economy is so bad that it can't be helped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차관 (차ː관)
📚 Từ phái sinh: 차관하다: 한 나라의 정부나 기업, 은행 따위가 외국 정부나 공적 기관으로부터 자금을 빌…

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7)