🌟 추상적 (抽象的)

  Danh từ  

1. 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은 것.

1. TÍNH TRỪU TƯỢNG: Cái không có hình dạng hay tính chất nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추상적인 그림.
    Abstract paintings.
  • 추상적인 형태.
    Abstract form.
  • 추상적인 형상.
    Abstract figures.
  • 추상적으로 그리다.
    Draw abstractly.
  • 추상적으로 표현하다.
    Express abstractly.
  • 그의 추상적인 조각은 많은 사람들에게 다양하게 해석되었다.
    His abstract sculpture was interpreted in various ways by many people.
  • 김 화백의 그림은 한눈에 봐서는 이해하기 어렵고 추상적이었다.
    Artist kim's paintings were hard to understand and abstract at a glance.
  • 나는 네가 대체 뭘 그리고 있는지 모르겠다.
    I don't know what the hell you're drawing.
    내가 너무 추상적으로 표현했나?
    Am i being too abstract?

2. 구체적이지 않아 막연하고 일반적인 것.

2. TÍNH TRỪU TƯỢNG: Cái mơ hồ, chung chung và không cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추상적인 개념.
    Abstract concepts.
  • 추상적인 관념.
    An abstract idea.
  • 추상적인 말.
    Abstract words.
  • 추상적으로 들리다.
    Sounds abstract.
  • 추상적으로 말하다.
    Speak abstractly.
  • 지수는 추상적인 철학 이론을 알기 쉽게 설명해 주었다.
    The index gave a clear explanation of the abstract philosophy theory.
  • 승규의 추상적인 말이 구체적으로 무엇을 의미하는지 모르겠다.
    I don't know what seung-gyu's abstract words mean specifically.
  • 존재가 의식을 결정하기도 하지만 의식이 존재를 결정하기도 하지.
    The existence determines the consciousness, the consciousness determines the existence.
    그런 추상적인 얘기 좀 하지 마.
    Don't talk about such abstracts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추상적 (추상적)
📚 Từ phái sinh: 추상(抽象): 여러 가지 사물이나 개념에서 공통되는 특성이나 속성 등을 뽑아내어 파악하는…


🗣️ 추상적 (抽象的) @ Giải nghĩa

🗣️ 추상적 (抽象的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82)