🌟 추상적 (抽象的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추상적 (
추상적
)
📚 Từ phái sinh: • 추상(抽象): 여러 가지 사물이나 개념에서 공통되는 특성이나 속성 등을 뽑아내어 파악하는…
🗣️ 추상적 (抽象的) @ Giải nghĩa
- 추상 명사 (抽象名詞) : 사랑, 희망, 삶 등 추상적 개념을 나타내는 명사.
🗣️ 추상적 (抽象的) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 연구 방법에 있어서 추상적 개념보다는 실증적 확인을 중시한다. [실증적 (實證的)]
- 추상적 관념. [관념 (觀念)]
- 그런 추상적 관념에만 몰입하지 말고 현실적인 고민을 좀 해라. [관념 (觀念)]
- 추상적 개념. [개념 (槪念)]
- 추상적 목표보다는 가시적 목표를 세워야 목표를 달성하기가 쉽다. [가시적 (可視的)]
🌷 ㅊㅅㅈ: Initial sound 추상적
-
ㅊㅅㅈ (
참석자
)
: 어떤 모임이나 회의에 참석한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM DỰ: Người tham gia cuộc họp hay hội nghị nào đó. -
ㅊㅅㅈ (
추상적
)
: 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Cái không có hình dạng hay tính chất nhất định. -
ㅊㅅㅈ (
추상적
)
: 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỪU TƯỢNG: Không có hình dạng hay tính chất nhất định. -
ㅊㅅㅈ (
창설자
)
: 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH LẬP, NGƯỜI SÁNG LẬP: Người tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên. -
ㅊㅅㅈ (
출세작
)
: 세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận. -
ㅊㅅㅈ (
초상집
)
: 사람이 죽어 장례를 치르고 있는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CÓ TANG, NHÀ CÓ ĐÁM: Nhà có người chết và đang tổ chức tang lễ. -
ㅊㅅㅈ (
채석장
)
: 건축이나 토목에 쓸 돌을 캐거나 떼어 내는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI KHAI THÁC ĐÁ: Nơi đào hay bóc tách đá mà sẽ được dùng cho công trình xây dựng hay kiến trúc. -
ㅊㅅㅈ (
청사진
)
: 미래에 대한 희망적인 계획이나 구상.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH CHI TIẾT: Kế hoạch hay dự định mang tính kỳ vọng về tương lai. -
ㅊㅅㅈ (
창시자
)
: 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG TẠO, NGƯỜI KHỞI XƯỚNG: Người đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó. -
ㅊㅅㅈ (
초심자
)
: 어떤 일을 처음 배우는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC VIỆC: Người học việc nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅅㅈ (
취사장
)
: 주로 여럿이 함께 생활하는 곳이나 공동으로 사용하는 곳에서, 음식을 만드는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ BẾP, NƠI NẤU NƯỚNG: Nơi nấu nướng thức ăn, chủ yếu ở chỗ có nhiều người cùng sống hoặc chỗ dùng công cộng. -
ㅊㅅㅈ (
최신작
)
: 가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN: Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất. -
ㅊㅅㅈ (
출생지
)
: 태어난 곳.
Danh từ
🌏 NƠI SINH: Nơi ra đời. -
ㅊㅅㅈ (
친손자
)
: 자기 아들의 아들.
Danh từ
🌏 CHÁU NỘI TRAI: Con trai của con trai mình. -
ㅊㅅㅈ (
칫솔질
)
: 칫솔로 이를 닦는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẢI RĂNG, VIỆC ĐÁNH RĂNG: Việc dùng bàn chải để đánh răng.
• Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82)