🌟 총독 (總督)

Danh từ  

1. 정치, 경제, 군사의 모든 통치권을 가지고 다스리는, 식민지 통치 기구의 우두머리.

1. TỔNG ĐỐC: Người đứng đầu của tổ chức cơ cấu thống trị thực dân, có mọi quyền thống trị và cai trị về chính trị, kinh tế, quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식민지 총독.
    The governor-general of colony.
  • 총독 자리.
    Governor-general's seat.
  • 총독 정치.
    Governor-general's politics.
  • 총독이 되다.
    Become governor.
  • 총독을 맡다.
    To be the governor.
  • 총독은 임기를 마치고 본국으로 돌아갔다.
    The governor-general went home after his term of office.
  • 새로운 총독이 그가 통치를 맡게 된 식민지에 부임하였다.
    The new governor has been appointed to the colony where he came to rule.
  • 이웃 나라는 주권을 되찾기 전까지 여러 총독들의 지배를 받았다.
    The neighboring country was ruled by various governors until it regained sovereignty.
  • 일제 시대의 총독이었던 그는 우리나라 독립 투사의 폭탄을 맞고 죽었단다.
    The governor-general of the japanese colonial era was killed by a bomb from a korean independence fighter.
    아, 그렇군요.
    Oh, i see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총독 (총ː독) 총독이 (총ː도기) 총독도 (총ː독또) 총독만 (총ː동만)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)