🌟 초동 (初動)

Danh từ  

1. 어떤 일을 할 때, 맨 처음에 하는 행동.

1. HÀNH ĐỘNG ĐẦU TIÊN: Hành động thực hiện trước tiên, khi làm công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초동 단계.
    Initial phase.
  • 초동 대응.
    Initial response.
  • 초동 수사.
    Initial investigation.
  • 초동 조치.
    Initial action.
  • 초동 진압.
    Initial suppression.
  • 정부는 불법 선거 운동을 초동 단계에서 철저히 차단할 계획이다.
    The government plans to thoroughly block illegal election campaigns at the initial stage.
  • 경찰은 강력한 초동 진압으로 시위가 더 크게 번지는 것을 막았다.
    The police stopped the demonstration from spreading further with a powerful initial crackdown.
  • 화재가 가스 폭발로 이어져서 큰불이 날 뻔 했습니다.
    The fire led to a gas explosion, which almost caused a big fire.
    네, 다행히 소방관들의 재빠른 초동 진화로 큰 피해는 없었습니다.
    Yes, fortunately, there was no major damage from the firefighters' quick initial evolution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초동 (초동)

📚 Annotation: 주로 '초동 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11)