🌟 침몰 (沈沒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침몰 (
침몰
)
📚 Từ phái sinh: • 침몰되다(沈沒되다): 배 등이 물속에 가라앉게 되다., (비유적으로) 세력이나 기운 등이… • 침몰하다(沈沒하다): 배 등이 물속에 가라앉다., (비유적으로) 세력이나 기운 등이 약해…
🗣️ 침몰 (沈沒) @ Ví dụ cụ thể
- 배 침몰 사고의 진상 규명을 위한 특별법이 입법화될 전망이다. [입법화되다 (立法化되다)]
- 경찰은 침몰 사고로 인한 정확한 사망 인원을 조사하고 있다. [사망 (死亡)]
- 전함 침몰 사고를 겪은 병사들은 꽝꽝 하는 폭발음이 울리고 화약 냄새가 났다는 증언을 했다. [꽝꽝]
- 여객선 침몰 사고가 발생하자 피해자 가족들은 긴급회의를 소집하여 대책을 논의하였다. [긴급회의 (緊急會議)]
- 군 당국은 우리 영토로 들어와 배를 침몰 시킨 그들에게 응전의 의사를 밝혔다. [응전 (應戰)]
- 정부는 적의 공격으로 인한 잠수함 침몰 사건의 조사 결과를 군사 기밀이라는 이유로 공개하지 않았다. [군사 기밀 (軍事機密)]
- 그 배의 침몰 원인은 조작 미숙의 문제가 아니라 기계적인 결함 때문이라는 것이 밝혀졌다. [기계적 (機械的)]
- 군함의 침몰 사고로 해군들이 끝내 귀환하지 못하고 바다에서 목숨을 잃는 참사가 발생하였다. [귀환하다 (歸還하다)]
🌷 ㅊㅁ: Initial sound 침몰
-
ㅊㅁ (
천만
)
: 아주 많은 수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀN VẠN, MUÔN VÀN: Số rất nhiều. -
ㅊㅁ (
천만
)
: 만의 천 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI TRIỆU: Số gấp nghìn lần của mười nghìn. -
ㅊㅁ (
취미
)
: 좋아하여 재미로 즐겨서 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỞ THÍCH: Việc mà mình thích và làm để mang lại sự thú vị. -
ㅊㅁ (
치마
)
: 여자가 입는 아래 겉옷으로 다리가 들어가도록 된 부분이 없는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÁY: Trang phục mà phụ nữ mặc ngoài phần thân dưới, không có phần đáy để hai chân có thể xỏ vào được. -
ㅊㅁ (
찬물
)
: 차가운 물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh. -
ㅊㅁ (
창문
)
: 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa được trổ sẵn ở trên tường hay mái để không khí hay ánh sáng mặt trời có thể tỏa vào. -
ㅊㅁ (
천만
)
: 만의 천 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI TRIỆU: Số gấp một nghìn lần của mười nghìn. -
ㅊㅁ (
차마
)
: 부끄럽거나 안타까워서 도저히.
☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN (KHÔNG): Vì ngại ngùng hay tiếc nuối nên hoàn toàn (không). -
ㅊㅁ (
체면
)
: 남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ DIỆN: Lập trường hay gương mặt đường hoàng trong việc đối xử với người khác. -
ㅊㅁ (
측면
)
: 앞뒤를 기준으로 왼쪽이나 오른쪽의 면.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT BÊN: Mặt bên trái hay bên phải khi lấy phía trước sau làm tiêu chuẩn. -
ㅊㅁ (
침묵
)
: 아무 말 없이 조용히 있음. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẦM MẶC, SỰ LẶNG THINH: Sự im lặng không có lời nào. Hoặc trạng thái như thế. -
ㅊㅁ (
참맛
)
: 본디 그대로의 맛.
☆
Danh từ
🌏 VỊ THẬT, VỊ ĐÚNG: Vị vốn có. -
ㅊㅁ (
초면
)
: 처음으로 대하는 얼굴. 또는 처음 만나는 형편.
☆
Danh từ
🌏 GƯƠNG MẶT MỚI GẶP; SỰ DIỆN KIẾN LẦN ĐẦU: Khuôn mặt lần đầu tiên tiếp xúc. Hoặc hoàn cảnh gặp gỡ lần đầu tiên. -
ㅊㅁ (
치매
)
: 주로 노인에게 나타나며, 뇌세포가 손상되어 지능, 의지, 기억 등이 사라지는 병.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG LẪN (Ở NGƯỜI GIÀ), CHỨNG MẤT TRÍ: Bệnh thường gặp ở người già do tế bào não bị tổn thương nên trí nhớ, ý chí và ký ức v.v... bị biến mất. -
ㅊㅁ (
천막
)
: 비바람이나 햇볕 등을 가리기 위하여 나무 등으로 기둥을 세우고 그 위에 천을 씌워 놓은 것.
☆
Danh từ
🌏 LỀU, TRẠI: Nơi mà dùng cây dựng cột lên và phủ bằng vải để che mưa nắng. -
ㅊㅁ (
추모
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯỞNG NIỆM: Việc nghĩ đến và nhớ về người đã chết. -
ㅊㅁ (
출마
)
: 선거에 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RA ỨNG CỬ: Việc đứng ra tham gia bầu cử. -
ㅊㅁ (
친밀
)
: 사이가 매우 친하고 가까움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂN MẬT: Sự rất gần gũi và thân nhau. -
ㅊㅁ (
처마
)
: 지붕의, 바깥쪽으로 나와 있는 부분.
☆
Danh từ
🌏 MÁI HIÊN: Phần nhô ra bên ngoài của mái nhà.
• Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155)