🌟 침몰 (沈沒)

Danh từ  

1. 배 등이 물속에 가라앉음.

1. SỰ CHÌM: Việc tàu bè… bị chìm xuống nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선박 침몰.
    Ship sinking.
  • 침몰이 되다.
    Be sunk.
  • 침몰을 막다.
    Stop the sinking.
  • 침몰을 방지하다.
    Prevent sinking.
  • 침몰을 예방하다.
    Prevent sinking.
  • 침몰로 실종되다.
    Go missing in the sinking.
  • 침몰로 파괴되다.
    Destroyed by sinking.
  • 여객선의 침몰 사고로 수십 명의 사상자가 발생했다.
    Dozens of casualties occurred in the sinking of the ferry.
  • 선박에는 침몰에 대비한 구명보트가 구비되어 있었다.
    The ship was equipped with lifeboats for the sinking.
  • 화물선 침몰 소식 들었어?
    Did you hear about the sinking of the freighter?
    응, 화물선의 침몰로 온갖 물건들이 지금 바다 위를 떠다닌대.
    Yeah, the sinking of the freighter is causing all sorts of things to float on the ocean now.

2. (비유적으로) 세력이나 기운 등이 약해짐.

2. SỰ SA SÚT: (cách nói ẩn dụ) Việc thế lực hay ý chí trở nên suy yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 침몰.
    The state's sinking.
  • 희망의 침몰.
    The sinking of hope.
  • 침몰이 되다.
    Be sunk.
  • 침몰을 피하다.
    Avoid sinking.
  • 침몰에서 벗어나다.
    Get out of the sinking.
  • 기나긴 전쟁이 국가 경제의 침몰을 가져왔다.
    A long war brought about the sinking of the national economy.
  • 눈덩이처럼 불어난 빚은 우리 집안을 침몰로 몰아갔다.
    The snowballing debt drove our family to the sinking.
  • 주식 시장이 이렇게나 무너지다니 정말 큰일이야.
    It's a big deal to see the stock market crash like this.
    맞아, 이건 우리나라의 침몰이나 마찬가지야.
    Right, it's like the sinking of our country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침몰 (침몰)
📚 Từ phái sinh: 침몰되다(沈沒되다): 배 등이 물속에 가라앉게 되다., (비유적으로) 세력이나 기운 등이… 침몰하다(沈沒하다): 배 등이 물속에 가라앉다., (비유적으로) 세력이나 기운 등이 약해…

🗣️ 침몰 (沈沒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sở thích (103) Sức khỏe (155)