🌟 침체 (沈滯)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.

1. SỰ ĐÌNH TRỆ: Sự giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên của sự vật hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기 침체.
    Economic downturn.
  • 침체 기간.
    A period of stagnation.
  • 침체의 요인.
    A factor of stagnation.
  • 침체를 벗어나다.
    Get out of the doldrums.
  • 침체로 빠지다.
    Sink into a slump.
  • 경기의 침체 상태가 이어지면서 실업률이 해마다 증가하고 있다.
    Unemployment is increasing year by year as the recession continues.
  • 한동안 침체의 길을 걸었던 여행 산업이 새로운 도약을 시작했다.
    The travel industry, which had been on the path of stagnation for some time, has begun a new leap forward.
  • 주식에 투자했다가 요즘 엄청나게 손해를 봤어요.
    We've lost a lot of money these days from investing in stocks.
    당분간은 주식 시장 침체가 계속된다고 하니 큰일입니다.
    I'm sorry to hear that the stock market slump continues for the time being.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침체 (침체)
📚 Từ phái sinh: 침체되다(沈滯되다): 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르게 되다. 침체하다(沈滯하다): 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 침체 (沈滯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86)