🌟 침해하다 (侵害 하다)

Động từ  

1. 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼치다.

1. XÂM HẠI: Xâm phạm gây hại đến đất đai hay quyền lợi, tài sản của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권리를 침해하다.
    Infring rights.
  • 독립을 침해하다.
    Infring independence.
  • 사생활을 침해하다.
    Violate privacy.
  • 자유를 침해하다.
    Infringe freedom.
  • 주권을 침해하다.
    Violate sovereignty.
  • 네티즌은 실명제의 강요가 표현의 자유를 침해한다고 비난했다.
    Netizens accused the real-name system of violating freedom of expression.
  • 법원은 계약의 일부 조항이 소비자의 권리를 침해한 것으로 판단했다.
    The court judged that some provisions of the contract violated consumer rights.
  • 천주교에서는 낙태를 반대한다며?
    Catholic church opposes abortion?
    응, 낙태를 태아의 생명을 침해하는 범죄로 보거든.
    Yes, i see abortion as a crime against fetal life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침해하다 (침ː해하다)
📚 Từ phái sinh: 침해(侵害): 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼침.

🗣️ 침해하다 (侵害 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226)