🌟 토착되다 (土着 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토착되다 (
토착뙤다
) • 토착되다 (토착뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 토착(土着): 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.
🌷 ㅌㅊㄷㄷ: Initial sound 토착되다
-
ㅌㅊㄷㄷ (
통치되다
)
: 나라나 지역이 맡아져 다스려지다.
Động từ
🌏 BỊ THỐNG TRỊ: Đất nước hay khu vực được giao phó và cai quản. -
ㅌㅊㄷㄷ (
퇴치되다
)
: 물리쳐져서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY LÙI, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ XÓA SỔ, BỊ DẸP BỎ: Bị bài trừ nên biến mất. -
ㅌㅊㄷㄷ (
토착되다
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살게 되다. 또는 그곳에 들어와서 정착하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH CƯ, TRỞ NÊN ĂN SÂU, TRỞ NÊN GẮN BÓ LÂU DÀI VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc đến và trở nên định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊㄷㄷ (
특채되다
)
: 어떤 사람이 특별히 뽑혀서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Người nào đó được tuyển chọn một cách đặc biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88)