🌟 토착되다 (土着 되다)

Động từ  

1. 대대로 그곳에서 태어나서 살게 되다. 또는 그곳에 들어와서 정착하게 되다.

1. ĐƯỢC ĐỊNH CƯ, TRỞ NÊN ĂN SÂU, TRỞ NÊN GẮN BÓ LÂU DÀI VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc đến và trở nên định cư ở nơi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화가 토착되다.
    Culture is indigenous.
  • 사상이 토착되다.
    Ideas are indigenous.
  • 신앙이 토착되다.
    Faith is indigenous.
  • 종교가 토착되다.
    Religion is indigenous.
  • 우리나라에 토착되다.
    Indigenous to our country.
  • 새로운 문화나 사상이 토착되는 기간은 우리가 생각하는 것보다 훨씬 길다.
    The period during which new cultures or ideas are indigenous is much longer than we think.
  • 원래는 외부에서 들어온 종교였는데 반세기가 지난 후 결국 그 나라에 토착되었다.
    Originally a religion that came from outside, it eventually became indigenous to the country after half a century.
  • 경쟁 기업이 해외 여러 나라에 토착된 방법을 연구할 필요가 있는 것 같아.
    I think it's necessary to study how competing companies are indigenous to many foreign countries.
    응. 맞아. 우리도 이제는 해외로 수출하는 것을 목표로 삼아야지.
    Yeah. that's right. we should now aim to export it overseas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토착되다 (토착뙤다) 토착되다 (토착뛔다)
📚 Từ phái sinh: 토착(土着): 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88)