🌟 콧대

Danh từ  

1. 콧등의 높이 솟아 있는 부분.

1. ĐẦU MŨI: Phần gồ lên cao của sống mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뾰족한 콧대.
    A pointed nose bridge.
  • 콧대가 날카롭다.
    The nose is sharp.
  • 콧대가 낮다.
    The nose is low.
  • 콧대가 높다.
    High on the nose.
  • 콧대가 오뚝하다.
    The nose is stiff.
  • 승규는 낮은 콧대를 높이는 성형 수술을 받았다.
    Seung-gyu underwent plastic surgery to raise his low nose bridge.
  • 민준이는 오뚝한 콧대와 깊은 눈매가 마치 서양 사람 같다.
    Min-joon looks like a westerner with a tall nose and deep eyes.
  • 쟤는 인상이 차갑게 보여.
    She looks cold.
    콧대가 뾰족해서 그런 게 아닐까?
    Maybe it's because he has a sharp nose.

2. (비유적으로) 뽐내거나 거만한 태도.

2. VÊNH VÁO: (cách nói ẩn dụ) Thái độ kiêu ngạo và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콧대가 세다.
    Have a strong nose.
  • 콧대를 깔아뭉개다.
    Put a nose over it.
  • 콧대를 꺾다.
    Take the nose off.
  • 콧대를 누르다.
    Press down on the nose.
  • 콧대를 세우다.
    Raise one's nose bridge.
  • 유민이는 남자들에게 인기가 많아서 콧대가 세다.
    Yu-min is so popular with men that she has a strong nose.
  • 여자 친구와 싸운 승규는 콧대를 꺾고 무조건 미안하다고 사과했다.
    Seung-gyu, who fought with his girlfriend, broke his nose and apologized unconditionally.
  • 이번 시험에서 네가 지수를 이겼다면서?
    I heard you beat jisoo on this test.
    응. 이번에는 내가 콧대를 꺾어 주었지.
    Yeah. this time, i took him down the pegged him down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧대 (코때) 콧대 (콛때)

🗣️ 콧대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99)