🌟 친분 (親分)

  Danh từ  

1. 아주 가깝고 두터운 정.

1. TÌNH THÂN, MỐI THÂM GIAO: Tình cảm rất gần gũi và thân mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두터운 친분.
    Thick friendship.
  • 친분이 없다.
    Not close.
  • 친분이 있다.
    I'm acquainted.
  • 친분을 끊다.
    Break off friendship.
  • 친분을 맺다.
    Get acquainted.
  • 친분을 유지하다.
    Maintain rapport.
  • 나는 이웃들과 모임을 자주 가지면서 자연스럽게 이웃들과 친분을 맺었다.
    I had frequent meetings with my neighbors, naturally forming rapport with them.
  • 승규는 승규의 성공에 도움이 되는 사람들과만 친분 관계를 유지해 주변 사람들의 비난을 받았다.
    Seung-gyu was criticized by the people around him for maintaining a close relationship only with those who helped seung-gyu succeed.
  • 지수한테 부탁해 보면 안 될까?
    Can we ask jisoo?
    난 걔랑 개인적인 친분이 없어서 부탁하기가 좀 그런데.
    I don't know her personally, so it's kind of weird to ask her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친분 (친분)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 친분 (親分) @ Giải nghĩa

🗣️ 친분 (親分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101)