🌟 콩알

Danh từ  

1. 콩의 하나하나의 알.

1. HẠT ĐẬU: Từng hạt từng hạt đậu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검정 콩알.
    Black bean.
  • 콩알 몇 개.
    Some beans.
  • 콩알이 떨어지다.
    Beans fall.
  • 콩알을 집다.
    Pick up a bean.
  • 콩알을 쪼개다.
    Crack a bean egg.
  • 콩장은 콩알을 간장과 물엿에 조려서 만든다.
    Soybean paste is made by cooking soy sauce and starch syrup.
  • 도시락 뚜껑을 열어 보니 밥에 콩알이 하트 모양으로 박혀 있었다.
    When i opened the lunch box lid, there was a heart-shaped bean in the rice.
  • 엄마, 잡채에 넣을 표고버섯은 어떻게 손질할까요?
    Mom, how should i trim the shiitake mushrooms for japchae?
    기둥을 잘라 내고 공알 굵기로 썰어서 볶아 주렴.
    Cut the column, slice it into balls, and fry it.

2. (비유적으로) 아주 작은 물건.

2. BẰNG HẠT ĐẬU: (cách nói ẩn dụ) Đồ vật rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콩알만 한 열매.
    A bean-sized fruit.
  • 콩알만 하게 줄어들다.
    Shrink to the size of a bean.
  • 콩알만큼 작다.
    Small as a bean.
  • 비행기 위에서 내려다보니 땅 위의 건물들이 콩알만 하게 보였다.
    Looking down from the plane, the buildings on the ground looked as big as beans.
  • 지수는 자기가 승규를 콩알만큼이나마 좋아한다는 것을 알아차렸다.
    Jisoo noticed that she liked seung-gyu as much as a bean.
  • 네 아들이 벌써 학교 들어갔다고?
    Your son's already in school?
    응. 콩알만 하던 녀석이 어느새 이렇게 컸네.
    Yeah. he was the size of a bean, but he's grown up like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩알 (콩알)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52)