🌟 클립 (clip)

Danh từ  

1. 탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구.

1. CÁI KẸP GIẤY, CÁI GHIM GIẤY: Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 클립과 집게.
    Clip and tongs.
  • 클립을 물리다.
    Clip.
  • 클립을 사다.
    Buy a clip.
  • 클립으로 고정하다.
    Secure with clips.
  • 클립으로 묶다.
    Tie it with clips.
  • 클립으로 정리하다.
    Organize with clips.
  • 스테이플러 심이 없어서 대신 클립으로 자료들을 철하였다.
    There was no stapler seam, so instead the materials were filed with clips.
  • 선생님은 색색의 플라스틱 클립으로 학생들이 제출한 작품들을 묶어 놓았다.
    The teacher tied up the pieces submitted by the students with colorful plastic clips.
  • 참고해야 할 서류들이 많은데 제대로 정리를 안 해 놔서 헷갈린다.
    There are a lot of documents to refer to, but i'm confused because they're not organized properly.
    클립으로 묶고 이름표를 달아서 분류해 봐.
    Tie it up with clips and put a name tag on it and sort it out.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82)