🌟 통탄하다 (痛歎/痛嘆 하다)

Động từ  

1. 매우 가슴 아파하며 탄식하다.

1. THỞ THAN ĐAU KHỔ: Rất đau lòng và thở than.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통탄할 일.
    A lamentable task.
  • 과거를 통탄하다.
    Deplore the past.
  • 누명을 통탄하다.
    Deplore the falsehood.
  • 가슴을 치며 통탄하다.
    Blow one's chest and lament.
  • 후회하며 통탄하다.
    Regretfully lament.
  • 박 씨는 자신의 과오를 통탄했다.
    Mr. park lamented his mistake.
  • 그간의 내 행동을 돌이켜 보니 나의 어리석음에 통탄하지 않을 수 없다.
    Looking back on my actions in the meantime, i cannot help but lamenting my folly.
  • 우리는 연이은 재해에 집을 잃은 사람들을 보며 통탄하지 않을 수 없었다.
    We couldn't help but lamenting at the sight of those who lost their homes in successive disasters.
  • 백성들은 횡포를 부리는 탐관오리들로 인해 매일 통탄하며 한숨을 쉬었다.
    The people sighed, lamenting every day, by the rampant birdwatching.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통탄하다 (통ː탄하다)
📚 Từ phái sinh: 통탄(痛歎/痛嘆): 매우 가슴 아파하며 탄식함. 또는 그런 탄식.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)