🌟 철새

  Danh từ  

1. 계절을 따라 이리저리 옮겨 다니며 사는 새.

1. CHIM DI CƯ: Loài chim sống di chuyển nơi này nơi khác theo mùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울 철새.
    Winter migratory birds.
  • 철새 떼.
    A flock of migratory birds.
  • 철새 서식지.
    Migratory bird habitat.
  • 철새가 날아오다.
    Migratory birds fly in.
  • 철새가 떠나다.
    Migratory birds leave.
  • 철새가 살다.
    Migratory birds live.
  • 이 호수에는 겨울마다 철새들이 날아온다.
    Migratory birds fly into this lake every winter.
  • 이곳 철새 도래지에는 고니, 두루미 등의 철새가 찾아오고 있다.
    Migratory birds such as swans and cranes visit here.
  • 제비는 왜 겨울에는 우리나라에 없는 거지?
    Why are swallows not in our country in winter?
    철새라서 추워지면 남쪽으로 날아가거든.
    It's a migratory bird, so when it gets cold, it flies south.

2. (낮잡아 이르는 말로) 상황에 따라 이리저리 옮겨 다니는 사람.

2. (cách nói xem thường) Người thay đổi thế này thế khác tùy theo hoàn cảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철새 정치인.
    Migrant politician.
  • 철새와 같다.
    Like a migratory bird.
  • 이 대리는 자기 이익에 따라 입장을 바꾸는 게 꼭 철새 같다.
    It is like a migratory bird to change its position according to its own interests.
  • 박 의원은 철새 정치인이라는 곱지 않은 시선에도 또 당을 바꿨다.
    Park changed the party again despite the unfavorable view of a migratory politician.
  • 김 의원은 철새 같아. 도대체 당을 몇 번이나 바꾼 거야?
    Senator kim looks like a migratory bird. how many times have you changed the party?
    맞아. 그는 자기 신념보다는 때마다의 이익을 따라서 당을 바꾸지.
    That's right. he changes the party according to his every interest rather than his own belief.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철새 (철쌔)
📚 thể loại: Loài động vật   Chế độ xã hội  


🗣️ 철새 @ Giải nghĩa

🗣️ 철새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48)