🌟 퉁퉁하다

Tính từ  

1. 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 듯하다.

1. TRÒN TRĨNH, TRÒN TRỊA: Tăng cân nên cơ thể có vẻ to ngang ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퉁퉁한 남자.
    Stuffy man.
  • 퉁퉁한 얼굴.
    Stuffy face.
  • 퉁퉁한 여자.
    A chubby woman.
  • 퉁퉁한 체형.
    Thick body type.
  • 몸매가 퉁퉁하다.
    Have a stiff figure.
  • 퉁퉁한 사내가 육중한 몸을 뒤뚱거리며 걷는다.
    A stout man walks waddling his heavy body.
  • 민준이는 몸집이 퉁퉁하고 행동이 매우 둔하다.
    Min-jun is bulky and very slow in action.
  • 범죄 현장을 목격하셨다고요?
    You witnessed the crime scene?
    네, 범인은 삼십 대 중반 쯤으로 보였는데 체격이 크고 퉁퉁했어요.
    Yeah, he looked in his mid-thirties, but he was big and blunt.
여린말 뚱뚱하다: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀…

2. 물체의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나와 있다.

2. HÚP HÍP, TRƯƠNG PHỒNG: Một bộ phận của vật thể sưng lên hoặc nở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퉁퉁한 다리.
    Thick legs.
  • 퉁퉁하게 넣다.
    Thick in.
  • 퉁퉁하게 부어오르다.
    To swell thickly.
  • 퉁퉁하게 불다.
    Blow thick.
  • 팔뚝이 퉁퉁하다.
    Thick forearms.
  • 아버지는 요즈음 나이가 드시면서 배가 퉁퉁하게 나오신다.
    My father's got a bumpy stomach these days as he gets older.
  • 부기가 빠지지 않아서 수술 부위는 여전히 퉁퉁했다.
    The swelling didn't go down, so the surgical site was still stiff.
  • 이것 봐. 벌레에게 쏘여서 이렇게나 많이 부었어.
    Look at this. i got stung by a bug and got this much swollen.
    저런. 물린 데가 아주 퉁퉁하게 부었구나. 얼른 약을 바르자.
    Oh no. the bite is very swollen. let's put some medicine on it.
여린말 뚱뚱하다: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퉁퉁하다 (퉁퉁하다) 퉁퉁한 (퉁퉁한) 퉁퉁하여 (퉁퉁하여) 퉁퉁해 (퉁퉁해) 퉁퉁하니 (퉁퉁하니) 퉁퉁합니다 (퉁퉁함니다)
📚 Từ phái sinh: 퉁퉁: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양., 물체의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나와 …


🗣️ 퉁퉁하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)