🌟 특허 (特許)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특허 (
트커
)
📚 Từ phái sinh: • 특허하다: 특정인에 대하여 새로운 일정한 권리, 능력을 주거나 포괄적인 법령 관계를 설정…
📚 thể loại: Luật
🗣️ 특허 (特許) @ Ví dụ cụ thể
- 그 회사가 자기 회사를 상대로 특허 소송을 낸 회사를 맞고소했다는 뉴스 들었어? [난전 (亂戰)]
- 특허 사정. [사정 (査定)]
- 특허 출원을 하기 위해서는 사정을 받아야 한다. [사정 (査定)]
- 특허 침해로 제소하다. [제소하다 (提訴하다)]
- 두 회사는 특허 문제로 갈등을 빚다가 법원에 서로를 제소하기에 이르렀다. [제소하다 (提訴하다)]
- 발명 특허. [발명 (發明)]
- 한국의 특허 시장이 급속히 팽창함에 따라 변리사에 대한 수요 또한 계속 늘어날 것으로 보인다. [변리사 (辨理士)]
- 최근 특허권, 상표권 등의 지적 소유권을 등록하는 기업이 많아지면서 변리사 사무실이 호황을 맞고 있다. [변리사 (辨理士)]
- 특허를 내고 싶으면 먼저 변리사를 찾아가 서류 작업을 하고 절차를 밟은 뒤 특허 등록비를 내야 한다. [등록비 (登錄費)]
- 제조법 특허. [제조법 (製造法)]
- 그 회사에서는 특허 기술을 이용해 신제품을 개발하고 있다. [이용하다 (利用하다)]
- 특허 획득. [획득 (獲得)]
- 그렇죠? 특허 획득도 한 기술이에요. [획득 (獲得)]
- 특허 출원. [출원 (出願)]
- 우리 회사는 출원 수속을 늦게 해 특허를 다른 회사에 빼앗겼다. [출원 (出願)]
- 특허청은 친환경 기술에 대한 특허 출원이 증가했다고 밝혔다. [출원 (出願)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 특허
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)