🌟 탈세 (脫稅)

Danh từ  

1. 납세자가 세금의 전부 또는 일부를 내지 않음.

1. SỰ TRỐN THUẾ: Việc người nộp thuế không trả một phần hoặc toàn bộ tiền thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탈세 수법.
    Tax evasion.
  • 탈세 혐의.
    Tax evasion charges.
  • 탈세를 수사하다.
    Investigate tax evasion.
  • 탈세를 시도하다.
    Try to evade taxes.
  • 탈세를 조사하다.
    Investigate tax evasion.
  • 탈세를 하다.
    Tax evasion.
  • 사업가는 탈세 혐의로 구속되었다.
    The businessman was arrested on charges of tax evasion.
  • 지수는 탈세 여부로 조사를 받았다.
    The index has been investigated for tax evasion.
  • 유명 연예인이 거액의 탈세를 시도하다 경찰에 붙잡혔다.
    A celebrity was caught by police trying to evade a large amount of taxes.
  • 당신의 탈세 혐의에 대한 증거가 명백합니다.
    Evidence of your tax evasion charges is clear.
    저는 세금 한 푼 안 낸 적이 없습니다.
    I've never paid a dime.
Từ tham khảo 포탈(逋脫): 내야 하는 세금을 피하여 내지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈세 (탈쎄)
📚 Từ phái sinh: 탈세하다(脫稅하다): 납세자가 세금의 전부 또는 일부를 내지 아니하다.

🗣️ 탈세 (脫稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101)