🌟 탈세 (脫稅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈세 (
탈쎄
)
📚 Từ phái sinh: • 탈세하다(脫稅하다): 납세자가 세금의 전부 또는 일부를 내지 아니하다.
🗣️ 탈세 (脫稅) @ Ví dụ cụ thể
- 시민들은 탈세 혐의로 구속된 김 의원의 정계 퇴출을 주장했다. [퇴출 (退出)]
- 국세청은 탈세 기업을 적발해 수천억 원의 세금을 부과했다. [부과하다 (賦課하다)]
- 탈세 혐의로 수사를 받고 있는 당 대표는 그를 음해하려는 세력에 의한 피해자였다. [음해하다 (陰害하다)]
- 김 씨는 탈세, 배임, 횡령 등의 부정과 부패를 자행한 혐의로 구속되었다. [자행하다 (恣行하다)]
- 최근 탈세 혐의가 있는 고소득 자영업자들을 대상으로 대대적인 세금 추징이 이루어지고 있다. [추징 (追徵)]
- 그 사업가는 탈세 혐의로 경찰의 조사를 받고 있다고 합니다. [불법적 (不法的)]
🌷 ㅌㅅ: Initial sound 탈세
-
ㅌㅅ (
택시
)
: 돈을 받고 손님이 원하는 곳까지 태워 주는 일을 하는 승용차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẮC-XI: Xe ô tô con làm việc chở khách đến nơi khách yêu cầu và nhận tiền. -
ㅌㅅ (
탄생
)
: 사람이 태어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra. -
ㅌㅅ (
통신
)
: 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại... -
ㅌㅅ (
탑승
)
: 비행기나 배, 차 등에 올라탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe... -
ㅌㅅ (
특성
)
: 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định. -
ㅌㅅ (
특수
)
: 보통과 매우 차이가 나게 다름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ: Việc khác một cách khác biệt với thông thường. -
ㅌㅅ (
통상
)
: 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팖. 또는 그런 관계.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THÔNG THƯƠNG, NGOẠI THƯƠNG: Việc mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa nước này với nước khác. Hoặc quan hệ như vậy. -
ㅌㅅ (
틈새
)
: 벌어져서 생긴 틈의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Khoảng cách giữa khe hở phát sinh do tách rời. -
ㅌㅅ (
탄식
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉼. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỞ DÀI, CÁI THỞ DÀI: Việc thở dài một cách nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. Hoặc cái thở dài như vậy. -
ㅌㅅ (
특색
)
: 보통의 것과 차이가 나게 다른 점.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC SẮC, ĐIỂM ĐẶC SẮC: Điểm khác biệt lớn với cái thông thường. -
ㅌㅅ (
탄성
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬며 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THAN THỞ: Âm thanh phát ra cùng với tiếng thở dài nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. -
ㅌㅅ (
탐색
)
: 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến. -
ㅌㅅ (
통속
)
: 세상에 널리 통하는 일반적인 풍속.
☆
Danh từ
🌏 THÔNG TỤC, PHONG TỤC THÔNG THƯỜNG: Phong tục bình thường, phổ biến rộng rãi trên đời.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101)