🌟 탐방하다 (探訪 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.

1. KHÁM PHÁ, THÁM HIỂM: Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직접 탐방하다.
    Direct exploration.
  • 작가를 탐방하다.
    Explore the writer.
  • 장관을 탐방하다.
    Explore the minister.
  • 현장을 탐방하다.
    Explore the scene.
  • 격전지를 탐방하다.
    Explore the battlefield.
  • 우리는 이번에 새로 부임한 시장님을 탐방하기로 결정했다.
    We decided to explore the newly appointed mayor this time.
  • 경찰은 사건 현장을 탐방한 결과 새로운 증거를 발견했다고 발표했다.
    The police announced that they had discovered new evidence after visiting the scene of the incident.
  • 특집 기사는 어떤 내용으로 할 건가요?
    What are you going to do with the feature article?
    이번에 베스트셀러를 출간한 김 작가를 탐방하기로 했어요.
    I'm going to visit kim, the author who published the bestseller this time.

2. 명승지나 유적지를 구경하기 위해 찾아가다.

2. THAM QUAN, THÁM HIỂM: Tìm đến để thưởng ngoạn danh thắng hoặc di tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탐방하는 사람들.
    The explorers.
  • 고성을 탐방하다.
    Explore the ancient castle.
  • 박물관을 탐방하다.
    Explore the museum.
  • 산성을 탐방하다.
    Explore the fortress.
  • 유적을 탐방하다.
    Explore the ruins.
  • 우리는 관람 시간이 끝나 박물관을 탐방할 수 없었다.
    We couldn't make a tour of the museum because the viewing time was over.
  • 시청에서는 도심의 문화 유적을 주제별로 탐방할 수 있는 행사를 마련했다.
    City hall has organized an event to explore cultural relics in the city center by subject.
  • 고궁을 탐방하는 사람들이 많이 있네요.
    There are many visitors to the palace.
    그러게요, 특히 중국에서 온 관광객이 많은 것 같아요.
    I know, especially from china.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐방하다 (탐방하다)
📚 Từ phái sinh: 탐방(探訪): 어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아감., 명승지나 유…

🗣️ 탐방하다 (探訪 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92)