🌟 창의력 (創意力)

  Danh từ  

1. 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력.

1. SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창의력 교육.
    Creativity training.
  • 창의력 발달.
    Creativity development.
  • 창의력이 돋보이다.
    Creativity stands out.
  • 창의력이 부족하다.
    Lack of creativity.
  • 창의력이 풍부하다.
    Rich in creativity.
  • 창의력을 발휘하다.
    Use creativity.
  • 창의력을 키우다.
    Build creativity.
  • 아이는 창의력을 발휘해서 새로운 방식으로 문제를 풀기 시작했다.
    The child used his creativity and began to solve the problem in a new way.
  • 새로운 단어를 만드는 활동에서 아이들이 창의력이 돋보이는 단어들을 많이 만들었다.
    In the activity of making new words, children have made many words that stand out in creativity.
  • 선생님은 아이들을 지도하는 데 있어서 어떤 점에 가장 신경을 많이 쓰세요?
    What do you care most about teaching your children?
    저는 학생들의 개성과 창의력을 길러 주는 데에 늘 힘쓰고 있어요.
    I'm always trying to develop students' individuality and creativity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창의력 (창ː의력) 창의력 (창ː이력) 창의력이 (창ː의려기창ː이려기) 창의력도 (창ː의력또창ː이력또) 창의력만 (창ː의령만창ː이령만)
📚 thể loại: Năng lực   Giáo dục  

🗣️ 창의력 (創意力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Chính trị (149)