🌟 창의력 (創意力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창의력 (
창ː의력
) • 창의력 (창ː이력
) • 창의력이 (창ː의려기
창ː이려기
) • 창의력도 (창ː의력또
창ː이력또
) • 창의력만 (창ː의령만
창ː이령만
)
📚 thể loại: Năng lực Giáo dục
🗣️ 창의력 (創意力) @ Ví dụ cụ thể
- 창의력 발달을 위해서는 아이들이 연상 작용을 통해 상상화를 마음껏 그리게 하는 것이 좋다. [상상화 (想像畫)]
- 창의력 관련 문제를 잘 풀려면 어떻게 해야 합니까? [타성적 (惰性的)]
- 민준이 이번에 창의력 챔피언 대회에 나갔다며? [챔피언 (champion)]
- 여기 있는 책들은 어린이의 창의력 개발과 교양을 쌓는 데 도움을 줄 필독 도서이다. [필독]
- 지수의 탁월한 창의력 발휘는 사물에 대한 끝없는 관심과 호기심에서 비롯되었다. [발휘 (發揮)]
- 자연에서 예술적인 요소를 찾고 즐기는 것은 창의력 발달에 도움이 된다. [예술적 (藝術的)]
- 항상 창의력 있는 해결책을 제시하시는 걸로 유명하신데 비결이 뭔가요? [자문자답 (自問自答)]
🌷 ㅊㅇㄹ: Initial sound 창의력
-
ㅊㅇㄹ (
참으로
)
: 사실이나 이치에 어긋남이 없이 정말로.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THẬT TÌNH: Thật sự không có gì trái với sự thật hay lẽ phải. -
ㅊㅇㄹ (
초여름
)
: 여름이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU HÈ: Thời kì mùa hè được bắt đầu. -
ㅊㅇㄹ (
취업률
)
: 취직한 사람의 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ TÌM ĐƯỢC VIỆC, TỈ LỆ CÓ VIỆC LÀM: Tỉ lệ người đi làm. -
ㅊㅇㄹ (
창의력
)
: 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay. -
ㅊㅇㄹ (
초일류
)
: 일류 가운데서도 가장 뛰어난 것.
Danh từ
🌏 SIÊU NHẤT, ĐỈNH NHẤT: Cái xuất sắc nhất trong số những cái ở vị trí hàng đầu. -
ㅊㅇㄹ (
청요리
)
: 청나라의 요리라는 뜻으로, 중국 고유의 요리.
Danh từ
🌏 MÓN ĂN TRUNG HOA, ĐỒ ĂN TRUNG QUỐC: Các món ăn truyền thống của Trung Quốc, với nghĩa là các món ăn của nhà Thanh. -
ㅊㅇㄹ (
첫여름
)
: 여름이 시작되는 처음 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẦU HÈ: Lúc đầu khi mùa hè được bắt đầu. -
ㅊㅇㄹ (
책임량
)
: 책임지고 해야 할 일의 양.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG TRÁCH NHIỆM: Lượng công việc phải chịu trách nhiệm và làm. -
ㅊㅇㄹ (
총역량
)
: 어떤 일을 해낼 수 있는 모든 힘.
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ LỰC LƯỢNG: Toàn bộ sức lực có thể giải quyết việc nào đó. -
ㅊㅇㄹ (
창유리
)
: 창문에 끼운 유리.
Danh từ
🌏 KÍNH CỬA: Kính được lắp vào cửa sổ. -
ㅊㅇㄹ (
출연료
)
: 영화, 방송, 공연 등에 출연한 대가로 받는 보수.
Danh từ
🌏 CÁT XÊ, THÙ LAO: Tiền công nhận được cho việc đóng phim, xuất hiện ở chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn.
• Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Chính trị (149)