🌟 춘경 (春景)

Danh từ  

1. 봄의 경치.

1. CẢNH XUÂN: Cảnh trí mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아름다운 춘경.
    Beautiful choonkyung.
  • 춘경이 무르익다.
    Spring is ripe.
  • 춘경을 감상하다.
    Admire the spring scenery.
  • 춘경을 바라보다.
    Look at choonkyung.
  • 춘경을 즐기다.
    Enjoy the spring scenery.
  • 따사로운 봄날 산에 오르니 춘경이 더 아름답게 느껴진다.
    Climbing the mountains on a warm spring day makes the spring scenery feel more beautiful.
  • 우리는 따뜻한 날을 골라 춘경을 즐기러 나들이를 가기로 했다.
    We chose a warm day and decided to go out for a picnic to enjoy the spring scenery.
  • 이 시는 춘경을 읊은 것으로 봄의 정취가 잘 담겨 있다.
    This poem is a recitation of choonkyung, and contains the atmosphere of spring well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 춘경 (춘경)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92)