🌟 팔찌

Danh từ  

1. 팔목에 끼는, 금, 은, 가죽 등으로 만든 장식품.

1. VÒNG TAY, LẮC: Đồ trang sức làm bằng vàng, bạc, da...đeo ở cổ tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보석 팔찌.
    Jewel bracelets.
  • 팔찌를 끄르다.
    Unscrew the bracelet.
  • 팔찌를 끼다.
    Put on a bracelet.
  • 팔찌를 차다.
    Wear a bracelet.
  • 팔찌를 풀다.
    Untie one's bracelet.
  • 민준이는 여자 친구의 손목에 팔찌를 채워 주었다.
    Minjun fastened a bracelet on his girlfriend's wrist.
  • 나는 구슬로 반지와 팔찌 등을 만들어 팔아 용돈을 벌었다.
    I made an allowance by making rings and bracelets out of beads and selling them.
  • 이모는 민소매 원피스를 입고 팔목에 화려한 팔찌를 둘렀다.
    My aunt wore a sleeveless dress and a fancy bracelet around her wrist.
  • 지수는 중요한 자리에 갈 때면 늘 제일 아끼는 은 팔찌를 차고 나갔다.
    Jisoo always wore her favorite silver bracelet when she went to an important position.
  • 손목에 차고 있던 진주 팔찌가 없어졌어. 아무리 찾아봐도 없어.
    The pearl bracelet i was wearing on my wrist is gone. no matter how hard i look, i can't find it.
    너무 당황해서 제대로 보지 못했을 수도 있으니 다시 한번 잘 찾아봐.
    You may have been too embarrassed to see it properly, so look for it again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔찌 (팔찌)


🗣️ 팔찌 @ Giải nghĩa

🗣️ 팔찌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Xem phim (105)