🌟 팔찌
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔찌 (
팔찌
)
🗣️ 팔찌 @ Giải nghĩa
- 은팔찌 (銀팔찌) : 은으로 만든 팔찌.
🗣️ 팔찌 @ Ví dụ cụ thể
- 헐렁이는 팔찌. [헐렁이다]
- 민준이는 금으로 만든 팔찌 같은 장신구를 좋아한다. [장신구 (裝身具)]
- 야광 팔찌. [야광 (夜光)]
- 은제 팔찌. [은제 (銀製)]
- 구슬 팔찌. [구슬]
- 순은 팔찌. [순은 (純銀)]
- 염주 팔찌. [염주 (念珠)]
- 아가야. 이 보석 팔찌 받으렴. [영구히 (永久히)]
- 어머, 이 팔찌 정말 예쁘다! [-아서]
- 조가비 팔찌. [조가비]
🌷 ㅍㅉ: Initial sound 팔찌
-
ㅍㅉ (
팔짱
)
: 두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách. -
ㅍㅉ (
펄쩍
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm. -
ㅍㅉ (
폴짝
)
: 작은 문 등을 갑자기 한 번 열거나 닫는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT, (MỞ) TOANG, (ĐÓNG) SẬP: Hình ảnh đột ngột đóng hoặc mở một lần cửa nhỏ... -
ㅍㅉ (
팔찌
)
: 팔목에 끼는, 금, 은, 가죽 등으로 만든 장식품.
Danh từ
🌏 VÒNG TAY, LẮC: Đồ trang sức làm bằng vàng, bạc, da...đeo ở cổ tay. -
ㅍㅉ (
팔짝
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Xem phim (105)