🌟 투신 (投身)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟음.

1. SỰ DẤN THÂN, SỰ DỒN TÂM SỨC: Việc dồn hết nhiệt tình và tâm huyết vào công việc, nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투신을 하다.
    Throw yourself in.
  • 승규는 가난한 사람들을 돌보는 데 투신을 하였다.
    Seung-gyu committed himself to taking care of the poor.
  • 아버지는 공직에 투신을 하여 삼십 년 넘게 공직 생활을 하셨다.
    My father had spent more than thirty years in public office, jumping to public service.
  • 감독님, 최우수 감독으로 뽑힌 소감이 어떻습니까?
    Director, how do you feel about being selected as the best director?
    영화 제작에 투신을 해 온 것에 보람을 느낍니다.
    I feel rewarded for having thrown myself into filmmaking.

2. 죽기 위해 높은 곳에서 아래로 몸을 던짐.

2. SỰ GIEO MÌNH XUỐNG, SỰ NHẢY LẦU TỰ VẪN: Việc lao mình từ nơi cao xuống dưới để chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투신 자살.
    Suicide by jumping to death.
  • 투신을 하다.
    Throw yourself in.
  • 투신을 시도하다.
    Try to jump in.
  • 김 씨는 강으로 투신을 하여 스스로 목숨을 끊어 버렸다.
    Kim jumped into the river and killed himself.
  • 자신의 삶을 비관한 한 청년이 아파트 옥상에서 투신을 하였다.
    A young man who was pessimistic about his life jumped from the roof of an apartment building.
  • 주인공은 왜 투신이라는 극단적인 선택을 했을까?
    Why did the main character make the extreme choice of jumping?
    친구에게 배신당한 충격에서 벗어나지 못하고 절벽에서 뛰어내린 거지.
    He jumped off the cliff, unable to escape the shock of being betrayed by his friend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투신 (투신)
📚 Từ phái sinh: 투신하다(投身하다): 어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟다., 죽…

🗣️ 투신 (投身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)