🌟 트집

  Danh từ  

1. 아무 이유 없이 작은 흠을 들추어내어 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽.

1. SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GẮT GỎNG VÔ CỚ: Việc lôi lỗi vặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt một cách vô cớ. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연한 트집.
    Plumed reproach.
  • 괜한 트집.
    Blame for nothing.
  • 엉뚱한 트집.
    A wild reproach.
  • 트집이 나다.
    I'm picking a hole.
  • 트집이 잡히다.
    Troubled.
  • 심성이 고약한 선배는 후배가 하는 일마다 사사건건 트집이었다.
    The ill-tempered senior was grumpy about everything his junior did.
  • 지수는 상대방의 어이없는 트집에 말문이 막혀 아무런 대꾸도 하지 못했다.
    The index was speechless by the opponent's absurdity.
  • 저 사람이 자꾸 다 쓴 물건을 바꿔 달라고 그러네.
    He keeps asking me to change the used item.
    저 사람은 왜 말도 안되는 트집을 다 부린다니?
    Why is he making all the nonsense out of him?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 트집 (트집) 트집이 (트지비) 트집도 (트집또) 트집만 (트짐만)
📚 Từ phái sinh: 트집하다: 공연히 조그만 흠을 들추어내어 불평을 하거나 말썽을 부리다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 트집 @ Giải nghĩa

🗣️ 트집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Gọi món (132) Sở thích (103) Sức khỏe (155)