🌟 켤레
☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 켤레 (
켤레
)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 켤레 @ Ví dụ cụ thể
- 구두 한 켤레. [구두]
- 운동화 한 켤레. [운동화 (運動靴)]
- 신발 한 켤레. [신발]
- 흰 양말이 있걸랑 한 켤레 사다 줘. [-걸랑]
- 고무신 한 켤레. [고무신]
- 장갑 한 켤레. [장갑 (掌匣/掌甲)]
- 삼십 켤레. [삼십 (三十)]
- 나는 구두를 좋아해서 지금 집에 있는 구두만 해도 삼십 켤레가 넘는 것 같다. [삼십 (三十)]
- 갖신 한 켤레. [갖신]
- 구두를 한 켤레 샀더니 작은 주걱을 주었다. [주걱]
- 저도 저런 운동화를 갖고 싶어서 그래요. 저도 한 켤레 사 주세요, 엄마. [눈독 (눈毒)]
- 버선 세 켤레. [버선]
- 덧버선 한 켤레. [덧버선]
- 덧버선 한 켤레. [덧버선]
- 승규가 등산화가 필요하다는데 한 켤레 사 줄까요? [-다는군]
- 단화 한 켤레. [단화 (短靴)]
- 단화 한 켤레. [단화 (短靴)]
- 양말 한 켤레. [양말 (洋襪/洋韈)]
- 등산화 한 켤레. [등산화 (登山靴)]
- '구두 한 켤레'에서와 같이 단위를 나타내는 의존 명사는 그 앞의 수관형사와 띄어 쓴다. [의존 명사 (依存名詞)]
- 짚신 한 켤레. [짚신]
- 옷을 사고 남은 잔돈으로 나는 구두를 한 켤레 샀다. [잔돈 (殘돈)]
- 나막신 한 켤레. [나막신]
- 신사화 한 켤레. [신사화 (紳士靴)]
- 유민이는 대학을 졸업하는 오빠에게 신사화 한 켤레를 선물했다. [신사화 (紳士靴)]
- 꽃신 한 켤레. [꽃신]
- 늘 한복을 입으시는 할머니께 고운 꽃신 한 켤레를 사 드렸다. [꽃신]
- 손님이 왔는지 현관에는 처음 보는 신발이 한 켤레 놓여 있었다. [현관 (玄關)]
- 덧신 한 켤레. [덧신]
- 장화 한 켤레. [장화 (長靴)]
- 스타킹 한 켤레. [스타킹 (stocking)]
🌷 ㅋㄹ: Initial sound 켤레
-
ㅋㄹ (
켤레
)
: 신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày. -
ㅋㄹ (
콜라
)
: 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 COLA: Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt. -
ㅋㄹ (
카레
)
: 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi. -
ㅋㄹ (
크림
)
: 버터, 아이스크림 등의 원료나 조리에 사용하는, 우유에서 얻는 하얀 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 KEM: Chất béo màu trắng có được từ sữa, sử dụng trong nấu ăn hay làm nguyên liệu của kem, bơ. -
ㅋㄹ (
칼럼
)
: 신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글.
☆
Danh từ
🌏 CỘT, MỤC (BÁO): Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo. -
ㅋㄹ (
쾌락
)
: 유쾌하고 즐거움. 또는 그런 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOÁI LẠC, NIỀM VUI SƯỚNG: Niềm vui và sự hứng khởi. Hoặc cảm giác như vậy. -
ㅋㄹ (
칼라
)
: 양복이나 셔츠 등의 목둘레에 길게 덧붙여진 천.
Danh từ
🌏 CỔ ÁO: Mảnh vải gắn thêm dài ở vòng cổ của những cái như áo sơ mi hoặc comple. -
ㅋㄹ (
칼륨
)
: 이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.
Danh từ
🌏 KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật. -
ㅋㄹ (
클럽
)
: 취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체.
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ: Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích. -
ㅋㄹ (
클릭
)
: 컴퓨터 마우스의 단추를 누름. 또는 그런 행동.
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH CHUỘT, CÚ CLICK CHUỘT: Việc ấn nút của chuột máy tính. Hoặc hành động như vậy. -
ㅋㄹ (
캐럴
)
: 성탄절을 축하하는 내용을 담은 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA MỪNG GIÁNG SINH, BÀI HÁT CAROL: Bài hát chứa nội dung chúc mừng lễ giáng sinh. -
ㅋㄹ (
캐럿
)
: 보석의 무게를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CARA: Đơn vị đo trọng lượng của đá quý. -
ㅋㄹ (
컬러
)
: 분명한 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu sắc rõ rệt. -
ㅋㄹ (
콜록
)
: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리.
Phó từ
🌏 KHÙ KHỤ: Tiếng ho phát ra trong ngực. -
ㅋㄹ (
킬로
)
: 무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ (GAM): Đơn vị trọng lượng. -
ㅋㄹ (
코란
)
: 이슬람교의 이치와 가르침을 적은 책.
Danh từ
🌏 KINH KORAN: Sách ghi lại lời răn dạy hoặc giáo lí của đạo Hồi. -
ㅋㄹ (
클립
)
: 탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI KẸP GIẤY, CÁI GHIM GIẤY: Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.
• Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36)