🌟 내막 (內幕)

  Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정.

1. NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 내막.
    The inside story of a case.
  • 자세한 내막.
    Detailed introspection.
  • 내막을 묻다.
    To bury the inside story.
  • 내막을 밝히다.
    Revealing the inside story.
  • 내막을 숨기다.
    Hide the inside story.
  • 내막을 알다.
    Know the inside story.
  • 내막을 캐다.
    Dig the inside out.
  • 내막을 파헤치다.
    Dig up the inside story.
  • 검찰의 수사가 진행될수록 그 사건의 자세한 내막이 드러나고 있다.
    As the prosecution's investigation progresses, the details of the case are revealed.
  • 김 과장이 갑자기 회사를 그만둔 내막에 대해 무성한 소문이 떠돌았다.
    There were a lot of rumors about kim's sudden resignation from the company.
  • 그렇게 사이가 좋던 두 사람이 어쩌다가 헤어졌대?
    How did those two who were so close break up?
    글쎄요, 저도 그 내막은 잘 모르겠어요.
    Well, i'm not sure about the inside.
Từ đồng nghĩa 속사정(속事情): 겉으로 드러나지 않거나 감추어진 일이나 사정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내막 (내ː막) 내막이 (내ː마기) 내막도 (내ː막또) 내막만 (내ː망만)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 내막 (內幕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110)