🌟 내막 (內幕)

  Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정.

1. NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 내막.
    The inside story of a case.
  • Google translate 자세한 내막.
    Detailed introspection.
  • Google translate 내막을 묻다.
    To bury the inside story.
  • Google translate 내막을 밝히다.
    Revealing the inside story.
  • Google translate 내막을 숨기다.
    Hide the inside story.
  • Google translate 내막을 알다.
    Know the inside story.
  • Google translate 내막을 캐다.
    Dig the inside out.
  • Google translate 내막을 파헤치다.
    Dig up the inside story.
  • Google translate 검찰의 수사가 진행될수록 그 사건의 자세한 내막이 드러나고 있다.
    As the prosecution's investigation progresses, the details of the case are revealed.
  • Google translate 김 과장이 갑자기 회사를 그만둔 내막에 대해 무성한 소문이 떠돌았다.
    There were a lot of rumors about kim's sudden resignation from the company.
  • Google translate 그렇게 사이가 좋던 두 사람이 어쩌다가 헤어졌대?
    How did those two who were so close break up?
    Google translate 글쎄요, 저도 그 내막은 잘 모르겠어요.
    Well, i'm not sure about the inside.
Từ đồng nghĩa 속사정(속事情): 겉으로 드러나지 않거나 감추어진 일이나 사정.

내막: inside knowledge,うちまく・ないまく【内幕】。ないぶじじょう【内部事情】,dessous, contenu caché,intríngulis,المعنى المضمون,нууц, далд учир, нууц агуулга, далд шалтгаан,nội tình, lý do bên trong,เบื้องหลัง, ความลับ, เรื่องราวภายใน, เหตุการณ์ภายใน,cerita di balik layar, cerita di belakang,скрытые (частные) обстоятельства; закулисная сторона,内幕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내막 (내ː막) 내막이 (내ː마기) 내막도 (내ː막또) 내막만 (내ː망만)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 내막 (內幕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88)