🌟 포부 (抱負)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포부 (
포ː부
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 포부 (抱負) @ Giải nghĩa
- 푸르다 : (비유적으로) 희망이나 포부 등이 크고 아름답다.
🗣️ 포부 (抱負) @ Ví dụ cụ thể
- 웅대한 포부. [웅대하다 (雄大하다)]
- 심대한 포부. [심대하다 (甚大하다)]
🌷 ㅍㅂ: Initial sound 포부
-
ㅍㅂ (
피부
)
: 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂ (
패배
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂ (
포부
)
: 마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng. -
ㅍㅂ (
표방
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 불이 일어나며 갑자기 터짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂ (
표본
)
: 본보기로 삼을 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN MỰC: Cái đáng để coi là mẫu hình.
• Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)