🌟 포부 (抱負)

  Danh từ  

1. 마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.

1. ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 포부.
    Strong aspirations.
  • 당찬 포부.
    Proud aspirations.
  • 원대한 포부.
    A grand aspiration.
  • 포부가 크다.
    Big aspirations.
  • 포부를 가지다.
    Have aspirations.
  • 포부를 밝히다.
    Reveal one's aspirations.
  • 그는 아들이 원대한 포부를 가지고 장차 큰 인물이 되기를 바랐다.
    He wanted his son to be a great man in the future with grand aspirations.
  • 김 선수는 인터뷰를 통해 이번 경기에서 반드시 우승하겠다는 포부를 밝혔다.
    In an interview, kim expressed his ambition to win the game.
  • 우리 회사에 입사한 뒤의 포부는 무엇입니까?
    What are your aspirations after joining our company?
    이십 년 안에 회사 최초의 여성 사장이 되는 것입니다.
    In twenty years, you'll be the first female president of the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포부 (포ː부)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 포부 (抱負) @ Giải nghĩa

🗣️ 포부 (抱負) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)