🌟 제지 (制止)

Danh từ  

1. 말려서 못 하게 함.

1. SỰ KÌM CHẾ, SỰ NGĂN CẢN, SỰ CHẾ NGỰ: Sự can ngăn và làm cho không thực hiện được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당국의 제지.
    Protection by the authorities.
  • 강력한 제지.
    Powerful restraint.
  • 제지가 없다.
    No restraint.
  • 제지를 당하다.
    Be stopped.
  • 제지를 하다.
    Stop.
  • 제지에 굴하지 않다.
    Undaunted by restraint.
  • 제지에 불응하다.
    Disobeying the restraint.
  • 제지에 아랑곳하지 않다.
    Never mind the restraint.
  • 예정되었던 시위는 경찰의 제지로 무산되었다.
    The scheduled demonstration was thwarted by police restraint.
  • 재판 도중에 큰 소리를 내어 재판을 방해하는 사람은 제지를 받아 퇴정될 수 있다.
    A person who interferes with a trial by making a loud noise during the trial may be restrained and expelled.
  • 김 기자, 경찰들이 취재하지 못하도록 막았을 텐데 어떻게 사건 현장을 취재할 수 있었나?
    Reporter kim, how were you able to cover the crime scene when you stopped the police from covering it?
    경찰의 제지가 있었지만 틈을 노려 현장으로 들어갔습니다.
    There was a police restraint, but he entered the scene at a moment's notice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제지 (제ː지)
📚 Từ phái sinh: 제지하다(制止하다): 말려서 못 하게 하다.


🗣️ 제지 (制止) @ Giải nghĩa

🗣️ 제지 (制止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43)