🌟 제지 (制止)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제지 (
제ː지
)
📚 Từ phái sinh: • 제지하다(制止하다): 말려서 못 하게 하다.
🗣️ 제지 (制止) @ Giải nghĩa
- 핀란드 (Finland) : 북유럽 스칸디나비아반도에 있는 나라. 국토의 반 이상이 삼림으로 목재, 제지, 펄프 공업이 발달했으며 북극에 가까워 백야 현상도 볼 수 있다. 주요 언어는 핀란드어와 스웨덴어이고 수도는 헬싱키이다.
🗣️ 제지 (制止) @ Ví dụ cụ thể
- 근처 제지 공장의 공업 폐수가 여기로 흘러들어 온 것 같아요. [공업 폐수 (工業廢水)]
- 그 제지 회사는 산림 보호와 회사 발전을 동시에 생각하는 도덕적인 모습을 보였다. [도덕적 (道德的)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 제지
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43)