🌟 제지 (制止)

Danh từ  

1. 말려서 못 하게 함.

1. SỰ KÌM CHẾ, SỰ NGĂN CẢN, SỰ CHẾ NGỰ: Sự can ngăn và làm cho không thực hiện được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당국의 제지.
    Protection by the authorities.
  • Google translate 강력한 제지.
    Powerful restraint.
  • Google translate 제지가 없다.
    No restraint.
  • Google translate 제지를 당하다.
    Be stopped.
  • Google translate 제지를 하다.
    Stop.
  • Google translate 제지에 굴하지 않다.
    Undaunted by restraint.
  • Google translate 제지에 불응하다.
    Disobeying the restraint.
  • Google translate 제지에 아랑곳하지 않다.
    Never mind the restraint.
  • Google translate 예정되었던 시위는 경찰의 제지로 무산되었다.
    The scheduled demonstration was thwarted by police restraint.
  • Google translate 재판 도중에 큰 소리를 내어 재판을 방해하는 사람은 제지를 받아 퇴정될 수 있다.
    A person who interferes with a trial by making a loud noise during the trial may be restrained and expelled.
  • Google translate 김 기자, 경찰들이 취재하지 못하도록 막았을 텐데 어떻게 사건 현장을 취재할 수 있었나?
    Reporter kim, how were you able to cover the crime scene when you stopped the police from covering it?
    Google translate 경찰의 제지가 있었지만 틈을 노려 현장으로 들어갔습니다.
    There was a police restraint, but he entered the scene at a moment's notice.

제지: stoppage,せいし【制止】,contrainte, frein, contrôle, répression,contención, detención, prohibición,منْع من,хориг, хорио,sự kìm chế, sự ngăn cản, sự chế ngự,การห้าม, การห้ามปราม,pelarangan, pembatasan, pencegahan,сдерживание; разнимание; подавление,制止,阻止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제지 (제ː지)
📚 Từ phái sinh: 제지하다(制止하다): 말려서 못 하게 하다.


🗣️ 제지 (制止) @ Giải nghĩa

🗣️ 제지 (制止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78)