🌟 제지하다 (制止 하다)

Động từ  

1. 말려서 못 하게 하다.

1. KÌM CHẾ, NGĂN CẢN, CHẾ NGỰ: Can ngăn và làm cho không thực hiện được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말을 제지하다.
    Restrain a horse.
  • 발언을 제지하다.
    Hold back one's remarks.
  • 시위를 제지하다.
    Hold back the demonstration.
  • 폭력을 제지하다.
    Restrain violence.
  • 손으로 제지하다.
    To restrain(a person)by hand.
  • 필사적으로 제지하다.
    To restrain desperately.
  • 교사가 장난치는 아이들의 행동을 제지하며 꾸짖었다.
    The teacher scolded the children, holding back their mischievous behavior.
  • 경찰은 기자들이 사건 현장으로 들어오지 못하도록 제지하였다.
    The police stopped reporters from entering the scene of the incident.
  • 그때 내가 너를 제지해 주었기에 망정이지 안 그랬으면 너, 그 녀석에게 맞았을걸?
    I held you back then, or you would have been beaten by him.
    맞아. 그때 형이 제정신이 아니었던 나를 말려 줘서 정말 고마워.
    That's right. thank you so much for stopping me from being out of my mind at the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제지하다 (제ː지하다)
📚 Từ phái sinh: 제지(制止): 말려서 못 하게 함.

🗣️ 제지하다 (制止 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4)