🌟 피랍 (被拉)

Danh từ  

1. 납치를 당함.

1. SỰ BỊ BẮT CÓC: Việc bị bắt cóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피랍 사건.
    The kidnapping case.
  • 피랍 사태.
    The abduction situation.
  • 피랍 어선.
    A hijacked fishing boat.
  • 피랍이 되다.
    Be kidnapped.
  • 피랍이 일어나다.
    A kidnapping takes place.
  • 피랍에서 벗어나다.
    Get out of captivity.
  • 피랍 선원들은 해적들에게 수시로 집단 폭행을 당했다.
    The kidnapped sailors were frequently mobbed by pirates.
  • 한국 기자들이 피랍 삼 개월 만에 무사히 본국으로 돌아왔다.
    Korean reporters returned home safely after three months of abduction.
  • 테러 단체는 피랍 승객들을 풀어 주는 조건으로 거액의 몸값을 요구했다.
    The terrorist group demanded a large ransom in exchange for the release of the kidnapped passengers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피랍 (피ː랍) 피랍이 (피ː라비) 피랍도 (피ː랍또) 피랍만 (피ː람만)
📚 Từ phái sinh: 피랍되다(被拉되다): 납치를 당하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121)