🌟 피랍 (被拉)

Danh từ  

1. 납치를 당함.

1. SỰ BỊ BẮT CÓC: Việc bị bắt cóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피랍 사건.
    The kidnapping case.
  • Google translate 피랍 사태.
    The abduction situation.
  • Google translate 피랍 어선.
    A hijacked fishing boat.
  • Google translate 피랍이 되다.
    Be kidnapped.
  • Google translate 피랍이 일어나다.
    A kidnapping takes place.
  • Google translate 피랍에서 벗어나다.
    Get out of captivity.
  • Google translate 피랍 선원들은 해적들에게 수시로 집단 폭행을 당했다.
    The kidnapped sailors were frequently mobbed by pirates.
  • Google translate 한국 기자들이 피랍 삼 개월 만에 무사히 본국으로 돌아왔다.
    Korean reporters returned home safely after three months of abduction.
  • Google translate 테러 단체는 피랍 승객들을 풀어 주는 조건으로 거액의 몸값을 요구했다.
    The terrorist group demanded a large ransom in exchange for the release of the kidnapped passengers.

피랍: being kidnapped,,(victime d'un) enlèvement, kidnapping,ser secuestrado,التعرُّض للإختطاف,барьцаалал,sự bị bắt cóc,การโดนลักพาตัว, การถูกลักพาตัว,penculikan, pembajakan,киднэппинг; похищение,被劫持,被绑架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피랍 (피ː랍) 피랍이 (피ː라비) 피랍도 (피ː랍또) 피랍만 (피ː람만)
📚 Từ phái sinh: 피랍되다(被拉되다): 납치를 당하다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91)