🌟 한국인 (韓國人)

☆☆   Danh từ  

1. 대한민국 국적을 가졌거나 한민족의 혈통과 정신을 이어받은 사람.

1. NGƯỜI HÀN QUỐC: Người mang quốc tịch Hàn Quốc hoặc tiếp nhận huyết thống và tinh thần của dân tộc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국인의 문화.
    Korean culture.
  • 한국인의 정서.
    Korean sentiment.
  • 한국인이 되다.
    Become a korean.
  • 한국인으로 귀화하다.
    Naturalize as a korean.
  • 한국인으로 살다.
    Live as a korean.
  • 한국인으로 태어나다.
    Born korean.
  • 내 남편은 한국인 어머니와 영국인 아버지 사이에서 태어났다.
    My husband was born to a korean mother and an english father.
  • 한반도는 한국인들이 오랜 세월 뿌리내리고 살아온 삶의 터전이다.
    The korean peninsula is a place where koreans have long been rooted and lived.
  • 아버지께서는 교포 이세인 나에게 한국인으로서의 정체성을 심어 주고자 애쓰셨다.
    My father tried to instill a korean identity in me as a korean-american.
  • 너는 언제 한국인으로 태어난 것이 제일 자랑스럽니?
    When are you most proud to be born korean?
    스포츠 경기에서 한국 선수들이 우승하는 걸 볼 때요.
    When i see korean athletes win sports events.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한국인 (한ː구긴)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sinh hoạt ở Hàn Quốc  


🗣️ 한국인 (韓國人) @ Giải nghĩa

🗣️ 한국인 (韓國人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23)