🌟 표준 (標準)

☆☆   Danh từ  

1. 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.

1. CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 표준 시간.
    Standard time.
  • 표준을 정하다.
    Set a standard.
  • 표준을 확립하다.
    Establish a standard.
  • 표준에 의하다.
    By standard.
  • 표준으로 삼다.
    Make a standard.
  • 의사는 의학이 정한 표준에 의해 병을 진단했다.
    The doctor diagnosed the disease by the standards set by medicine.
  • 유민이는 새로 산 시계를 표준 시간에 맞도록 조정했다.
    Yu-min adjusted her new watch to fit the standard time.
  • 세계 어디에서나 같은 단위를 쓴다는 게 신기해.
    It's amazing that we use the same unit everywhere in the world.
    표준 척도가 있기 때문에 거기에 맞춰서 길이를 재는 거야.
    Because there is a standard scale, we measure the length according to it.
Từ đồng nghĩa 준거(準據): 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준.

2. 일반적이거나 평균적인 것.

2. CHUẨN, TIÊU CHUẨN: Cái mang tính bình quân hay mang tính thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 표준 발음.
    Standard pronunciation.
  • 표준 무게.
    Standard weight.
  • 표준 체격.
    Standard physique.
  • 표준이 되다.
    Become the standard.
  • 표준에 미달하다.
    Not up to standard.
  • 유민이의 키는 표준은 되었다.
    Yoomin's height has become standard.
  • 승규는 표준 무게에 맞지 않는 불량품을 골라내었다.
    Seung-gyu picked out defective products that did not fit the standard weight.
  • 나 요즘 너무 살이 찐 것 같아.
    I think i've gained too much weight lately.
    너 정도면 표준이지. 너무 걱정하지 마.
    You're standard. don't worry too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표준 (표준)
📚 Từ phái sinh: 표준적: 사물의 정도나 성격 따위를 알기 위한 근거나 기준이 되는. 또는 그런 것., 일…


🗣️ 표준 (標準) @ Giải nghĩa

🗣️ 표준 (標準) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255)