🌟 표준 (標準)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표준 (
표준
)
📚 Từ phái sinh: • 표준적: 사물의 정도나 성격 따위를 알기 위한 근거나 기준이 되는. 또는 그런 것., 일…
🗣️ 표준 (標準) @ Giải nghĩa
- 척도 (尺度) : 자로 재는 길이의 표준.
- 기성복 (旣成服) : 특정한 사람을 위해 맞춘 것이 아니라, 표준 치수에 따라 미리 여러 벌을 만들어 놓고 파는 옷.
- 부호화하다 (符號化하다) : 주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다.
- 부호화 (符號化) : 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.
🗣️ 표준 (標準) @ Ví dụ cụ thể
- 표준 발음법에 따르면 한국어의 받침소리로는 ‘ㄱ’, ‘ㄴ’, ‘ㄷ’, ‘ㄹ’, ‘ㅁ’, ‘ㅂ’, ‘ㅇ’ 일곱 개가 있습니다. [받침소리]
- 시간 설정을 할 때 손으로 직접 하지 말고 표준 시계에 맞춰야 해. [설정 (設定)]
- 표준 규격품. [규격품 (規格品)]
- 무역 거래를 할 때에는 국제 표준에 맞는 규격품만을 수출할 수 있다. [규격품 (規格品)]
- 표준 체중은 본인의 신장에서 100을 뺀 숫자에 0.9를 곱한 수이다. [곱하다]
- 규범화된 표준. [규범화되다 (規範化되다)]
- 그 회사는 표준화되고 규범화된 생산 시스템으로 국제 경쟁력을 갖추었다. [규범화되다 (規範化되다)]
- 표준 키. [키]
- 정부는 의약품이 오르는 것을 막기 위해 표준 소매가를 지정해 놓았다. [소매가 (小賣價)]
- 표준 게이지. [게이지 (gauge)]
- 표준 체중. [체중 (體重)]
- 벽에 걸린 시계가 표준 시각보다 약간 느린 것 같다. [약간 (若干)]
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 표준
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255)