🌟 핥다

  Động từ  

1. 어떤 물체의 표면을 혀가 살짝 닿으면서 지나가게 하다.

1. LIẾM: Lưỡi chạm nhẹ và sượt qua bề mặt của vật thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그릇을 핥다.
    Lick a bowl.
  • 사탕을 핥다.
    Lick candy.
  • 아이스크림을 핥다.
    Lick the ice cream.
  • 입으로 핥다.
    Lick with one's mouth.
  • 혀로 핥다.
    Lick with one's tongue.
  • 아이는 사탕을 핥으며 걸어갔다.
    The child walked along, licking the candy.
  • 강아지가 다가와 내 손등을 혀로 핥았다.
    The puppy came up and licked the back of my hand with his tongue.
  • 아이가 아이스크림을 핥는 모습이 귀여웠다.
    The sight of the child licking the ice cream was cute.
  • 엄마, 강아지가 자꾸 몸을 혀로 핥아요.
    Mom, the dog keeps licking its body with its tongue.
    어디 보자. 상처가 난 것 같으니 병원에 데려 가야겠어.
    Let me see. i think i've got a wound, so i'll take him to the hospital.

2. (비유적으로) 물, 불, 빛, 시선 등이 물체의 표면을 부드럽게 스치거나 비추거나 머무르다.

2. LIẾM: (cách nói ẩn dụ) Lửa, nước, ánh sáng, ánh mắt lướt qua hoặc chiếu hay dừng lại một cách nhẹ nhàng lên bề mặt của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불길이 지붕을 핥다.
    Flames lick the roof.
  • 노을이 하늘을 핥다.
    The sunset licks the sky.
  • 달빛이 하늘을 핥다.
    The moonlight lick the sky.
  • 파도가 모래사장을 핥다.
    The waves lick the sandy beach.
  • 햇빛이 나뭇잎을 핥다.
    The sun licked the leaves.
  • 파도는 모래사장을 핥은 뒤 밀려 갔다.
    The waves licked the sandy beach and then pushed away.
  • 불길은 지붕을 핥고 집 전체를 태웠다.
    The flames licked the roof and burned the whole house.
  • 모래밭을 핥는 파도 소리가 크게 들렸다.
    The sound of waves licking the sand was loud.
  • 밤하늘을 핥던 달빛이 사라지자 주변은 다시 어두워졌다.
    When the moonlight that licked the night sky disappeared, the surroundings darkened again.
  • 바람이 부니 참 시원하다.
    It's so cool with the wind.
    그러게. 마치 우리 몸을 핥고 지나가는 것 같아.
    Yeah. it's like licking through our bodies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핥다 (할따) 핥아 (할타) 핥으니 (할트니) 핥고 (할꼬) 핥는 (할른) 핥지 (할찌)
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể  


🗣️ 핥다 @ Giải nghĩa

🗣️ 핥다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78)