🌟 학번 (學番)

  Danh từ  

1. 대학교나 대학원에서, 입학 연도와 학과에 따라 학생에게 부여한 고유 번호.

1. MÃ SỐ SINH VIÊN: Số đặc thù được cấp cho học sinh theo khoa và năm nhập học ở trường đại học hay ở các khoa sau đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학번을 적다.
    Write down the class number.
  • 학번을 쓰다.
    Take the class.
  • 학번을 물어보다.
    Ask for a class number.
  • 지수는 시험지를 받자마자 맨 먼저 답안지에 학번과 이름을 적었다.
    As soon as she received the test paper, ji-soo first wrote her student number and name on the answer sheet.
  • 선생님은 학생들에게 과제에 반드시 학과와 학번을 적으라고 당부하셨다.
    The teacher asked the students to write down their departments and class numbers on their assignments.
  • 지수야, 너 학번이 어떻게 되니?
    Jisoo, what's your class number?
    네, 제 학번은 20120306입니다.
    Yes, my class number is 20120306.

2. 같은 해에 입학한 학생들에게 입학 연도를 고유 번호로 삼아서 붙인 번호.

2. SỐ HIỆU SINH VIÊN, MÃ NĂM NHẬP HỌC: Số đặc thù, được lấy theo năm nhập học và được cấp cho học sinh nhập học cùng một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 같은 학번.
    Same class.
  • 다른 학번.
    Another class.
  • 80년대 학번.
    Class of the '80s.
  • 90년대 학번.
    Class of the '90s.
  • 학번이 같다.
    Same class.
  • 학번이 높다.
    Class is high.
  • 학번을 대다.
    Give me a class number.
  • 지수는 졸업 후에도 같은 학번 동기들과 계속 모임을 하고 있다.
    Jisoo continues to get together with her classmates after graduation.
  • 오늘 개강 모임 때는 학과 전체 모임 후에 학번별로 따로 모임도 있었다.
    There were separate meetings for each class after the whole department meeting today.
  • 승규가 너보다 한 살이 많으니까 선배 아니야?
    Isn't seung-gyu senior because he's a year older than you?
    아뇨, 학번은 저랑 같아요.
    No, my class is the same as mine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학번 (학뻔)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)