🌟 적신호 (赤信號)

Danh từ  

1. 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛.

1. TÍN HIỆU ĐÈN ĐỎ: Đèn màu đỏ biểu thị hãy dừng lại tại đèn tín hiệu ở lối sang đường hoặc đường giao cắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적신호가 켜지다.
    The red light is on.
  • 적신호를 무시하다.
    Ignore a red light.
  • 적신호로 바뀌다.
    Turn into a red light.
  • 적신호에 멈추다.
    Stop at a red light.
  • 적신호가 깜빡이다.
    The red light flashes.
  • 신호등이 청신호에서 적신호로 바뀌자 차들이 정지선에 멈췄다.
    When the traffic light changed from green to red, the cars stopped at the stop line.
  • 기차가 지나갈 때면 신호기에 적신호가 들어오고 알람이 울렸다.
    As the train passed by, a red light entered the signal and the alarm went off.
  • 빨리 안 건너고 뭐해?
    What are you doing not crossing quickly?
    신호등에 적신호가 켜져 있잖아. 지금은 건너면 안 돼.
    The red light's on. you can't cross now.
Từ đồng nghĩa 빨간불: 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛., (비유적으로) 위…
Từ tham khảo 청신호(靑信號): 교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도 등에서 지나다녀도 좋음을 나타내…

2. (비유적으로) 위험을 알려 주는 분위기나 눈치.

2. TÍN HIỆU ĐỎ, TÍN HIỆU CẢNH BÁO: (cách nói ẩn dụ) Dấu hiệu hoặc bầu không khí cho biết nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강의 적신호.
    A red light for health.
  • 경제의 적신호.
    A red light for the economy.
  • 안전의 적신호.
    A red light for safety.
  • 적신호가 켜지다.
    The red light is on.
  • 잦은 두통은 우리 몸에 이상이 있다는 적신호이다.
    Frequent headaches are a red light that says something is wrong with our bodies.
  • 세계적인 경제 위기로 수출 기업에 적신호가 켜졌다.
    The global economic crisis has given a red light to exporters.
  • 그는 건강의 적신호가 켜지기 전에 미리미리 건강을 관리하라고 충고했다.
    He advised you to take care of your health in advance before the red light for your health.
  • 판매율이 이렇게나 떨어졌다는 것은 우리 회사에 적신호입니다.
    It's a red light for our company to see such a drop in sales.
    판매율을 높일 수 있는 방안을 마련해 오겠습니다.
    We'll come up with a way to increase sales.
Từ đồng nghĩa 빨간불: 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛., (비유적으로) 위…
Từ tham khảo 청신호(靑信號): 교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도 등에서 지나다녀도 좋음을 나타내…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적신호 (적씬호)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104)