🌟 합법적 (合法的)

  Danh từ  

1. 법과 규범에 맞는 것.

1. TÍNH HỢP PHÁP, TÍNH HỢP LỆ: Cái hợp với luật và quy phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합법적인 권력.
    Legal power.
  • 합법적인 권익.
    Legal rights and interests.
  • 합법적인 권한.
    Legitimate authority.
  • 합법적인 방법.
    A legitimate method.
  • 합법적인 사업.
    Legitimate business.
  • 합법적인 재산.
    Legal property.
  • 합법적인 절차.
    Legal procedure.
  • 합법적인 정책.
    Legal policy.
  • 합법적인 정치.
    Legal politics.
  • 합법적인 조직.
    Legal organization.
  • 합법적인 체제.
    A legitimate system.
  • 심사는 전문 평가 위원들에 의해 합법적인 절차에 따라 이뤄졌다.
    The examination was conducted by expert assessors in accordance with legal procedures.
  • 다양한 멀티미디어를 합법적으로 사용할 수 있는 도서관이 개관했다.
    A library has been opened for legal use of various multimedia.
  • 세금을 적게 내려고 하는 것이 모두 불법인 건 아니라면서?
    You said it's not all illegal to pay less taxes.
    절세는 합법적인 방법으로 탈세와는 다르지.
    Tax cuts are different from tax evasion in a legitimate way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합법적 (합뻡쩍)
📚 Từ phái sinh: 합법(合法): 법과 규범에 알맞음.
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Luật  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Ngôn luận (36)