🌟 합병 (合倂)

Danh từ  

1. 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐짐. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ SÁT NHẬP, SỰ HỢP NHẤT: Việc có từ hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên hợp lại thành một. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합병 추진.
    The merger drive.
  • 인수 합병.
    Acquisition and merger.
  • 기업 합병.
    Corporate merger.
  • 매수 합병.
    Buy merger.
  • 합병을 보류하다.
    Hold a merger.
  • 합병을 승인하다.
    Approve the merger.
  • 은행 주주들은 두 은행의 합병을 승인했다.
    Shareholders of the bank approved the merger of the two banks.
  • 두 기업은 주식을 전부 교환하는 방식으로 합병을 하기로 했다.
    The two companies decided to merge by exchanging all their shares.
  • 우리 신문사와 방송국과의 합병이 화제가 되고 있다면서?
    I hear our merger with the newspaper and the broadcasting station is a hot topic.
    아무래도 언론계에 큰 변화를 가져올 테니까.
    I'm sure it'll bring a big change to the press.
Từ đồng nghĩa 병합(倂合): 둘 이상의 조직이나 나라 등이 하나로 합쳐짐. 또는 그렇게 만듦.
Từ tham khảo 합방(合邦): 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐짐. 또는 둘 이상의 나라를 합침.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합병 (합뼝)
📚 Từ phái sinh: 합병되다(合倂되다): 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다. 합병하다(合倂하다): 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다. 또는 그렇게 …

🗣️ 합병 (合倂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47)