🌟 좌절시키다 (挫折 시키다)

Động từ  

1. 마음이나 기운을 꺾이게 하다.

1. LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좌절시킨 마음.
    Frustrated heart.
  • 꿈을 좌절시키다.
    Frustrate a dream.
  • 용기를 좌절시키다.
    Frustrate courage.
  • 의지를 좌절시키다.
    Frustrate will.
  • 아내와의 이혼은 다시 일어설 수 있다는 용기마저 좌절시켰다.
    Divorce with his wife frustrated even the courage to stand up again.
  • 아이의 능력에 대한 부정적인 평가는 아이의 꿈을 좌절시킬 수도 있다.
    A negative assessment of a child's ability may frustrate a child's dream.
  • 선생님, 인생의 선배로서 현재 어려움을 겪고 있는 분들께 격려의 말씀을 해 주세요.
    Sir, as a senior in life, please give words of encouragement to those who are currently struggling.
    굳은 의지만 있다면 어떤 어려움도 여러분을 좌절시키지 못한답니다.
    No difficulty can frustrate you if you have a firm will.

2. 어떠한 계획이나 일 등을 도중에 실패로 돌아가게 하다.

2. LÀM CHO SỤP ĐỔ, LÀM CHO ĐỔ BỂ, LÀM CHO PHÁ HUỶ, LÀM CHO PHÁ SẢN: Làm cho công việc hay kế hoạch nào đó đang thực hiện quay trở về với thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좌절시킨 꿈.
    A frustrated dream.
  • 계획을 좌절시키다.
    Frustrate a plan.
  • 사업을 좌절시키다.
    Frustrate a business.
  • 시도를 좌절시키다.
    Frustrate an attempt.
  • 주전 선수들의 잇따른 부상은 월드컵 본선 진출을 좌절시켰다.
    The successive injuries of the main players frustrated their advance to the world cup finals.
  • 이번에 출시한 신제품의 부진이 사업 확장에 대한 계획을 좌절시키고 말았다.
    The sluggishness of the new product has frustrated plans for expansion.
  • 지수가 대학을 안 가기로 했다며?
    Jisoo said she wasn't going to college.
    응, 집안 사정이 갑자기 어려워진 게 대학 진학마저 좌절시킨 모양이야.
    Yeah, it seems like the sudden difficulty in the family has frustrated even the college entrance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌절시키다 (좌ː절시키다)
📚 Từ phái sinh: 좌절(挫折): 마음이나 기운이 꺾임., 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실패로 돌아감.

💕Start 좌절시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Chào hỏi (17)