🌟 좌절시키다 (挫折 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌절시키다 (
좌ː절시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌절(挫折): 마음이나 기운이 꺾임., 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실패로 돌아감.
🌷 ㅈㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 좌절시키다
-
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진전시키다
)
: 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
집중시키다
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
좌절시키다
)
: 마음이나 기운을 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
주지시키다
)
: 여러 사람이 골고루 알게 하다.
Động từ
🌏 CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진정시키다
)
: 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
Động từ
🌏 LÀM DỊU, DẸP YÊN: Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
전진시키다
)
: 움직여서 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
정지시키다
)
: 움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.
• Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)