🌟 한반도 (韓半島)

  Danh từ  

1. 아시아 대륙의 동북쪽 끝에 있는 반도. 제주도를 포함한 한국 국토의 전역을 포함한다.

1. HANBANDO; BÁN ĐẢO HÀN: Bán đảo ở cuối phía Đông Bắc của đại lục châu Á. Bao gồm toàn bộ lãnh thổ Hàn Quốc kể cả đảo Jeju.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한반도 기후.
    Climate of the korean peninsula.
  • 한반도 전역.
    All over the korean peninsula.
  • 한반도 지역.
    The area of the korean peninsula.
  • 한반도의 면적.
    Area of the korean peninsula.
  • 한반도의 역사.
    History of the korean peninsula.
  • 한반도는 삼면이 바다로 둘러싸여 있다.
    The korean peninsula is surrounded by sea on three sides.
  • 한반도는 우리 민족의 기상을 닮은 호랑이 형상을 하고 있다.
    The korean peninsula is shaped like a tiger that resembles the spirit of our people.
  • 한반도에서 나는 인삼은 다른 땅에서 나는 인삼에는 없는 특유의 성분이 있다.
    Ginseng from the korean peninsula has a unique ingredient that is not found in ginseng from other lands.
  • 태풍의 크기가 어떻게 되죠?
    What's the size of the typhoon?
    한반도 전역에 영향을 끼칠 정도로 크대요.
    It is big enough to affect the entire korean peninsula.

2. 남한과 북한.

2. BÁN ĐẢO HÀN: Từ khác chỉ 'Nam Bắc Hàn'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한반도 긴장.
    Tension on the korean peninsula.
  • 한반도 분단 현실.
    The reality of the division of the korean peninsula.
  • 한반도 비핵화.
    Denuclearization of the korean peninsula.
  • 한반도 정세.
    Situation on the korean peninsula.
  • 한반도의 평화.
    Peace on the korean peninsula.
  • 한반도는 현재 세계 유일의 분단국가이다.
    The korean peninsula is now the only divided country in the world.
  • 한반도의 평화와 미래를 위한 토론회를 개최했다.
    Held a forum for peace and the future of the korean peninsula.
  • 한반도는 현재 세계 유일의 분단국가인가요?
    Is the korean peninsula currently the only divided country in the world?
    네, 그렇다고 볼 수 있죠.
    Yes, i think so.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한반도 (한ː반도)
📚 thể loại: Khu vực   Chính trị  


🗣️ 한반도 (韓半島) @ Giải nghĩa

🗣️ 한반도 (韓半島) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82)