🌟 해방되다 (解放 되다)

Động từ  

1. 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나다.

1. ĐƯỢC GIẢI PHÓNG: Thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해방된 노예.
    A freed slave.
  • 가난에서 해방되다.
    Be liberated from poverty.
  • 억압에서 해방되다.
    Be liberated from oppression.
  • 업무에서 해방되다.
    Liberate from work.
  • 감옥으로부터 해방되다.
    Liberate from prison.
  • 고통으로부터 해방되다.
    To be freed from suffering.
  • 김 씨는 이십 년 동안의 감옥 생활에서 해방되어 자유를 찾았다.
    Mr. kim was liberated from twenty years of prison life and sought freedom.
  • 우리나라 사람들은 급속한 경제 성장 이후 가난과 빈곤에서 해방되었다.
    The people of our country were liberated from poverty and poverty after rapid economic growth.
  • 지수는 대학 기숙사로 들어가면서 엄격한 부모님에게서 해방되어 자유를 만끽했다.
    Ji-su was freed from her strict parents and enjoyed freedom as she entered the college dormitory.
  • 유민아, 너희 집에 불이 났던 게 이제 십 년 정도 되었지?
    Yoomin, it's been about ten years since your house was on fire, right?
    응, 벌써 그렇게 되었네. 이제서야 그 끔찍한 기억에서 해방된 것 같아.
    Yes, it already is. i think i'm finally free from that terrible memory.

2. 1945년 8월 15일에 대한민국이 일본 제국주의의 지배에서 벗어나다.

2. ĐƯỢC GIẢI PHÓNG (ĐẤT NƯỚC): Đất nước Đại Hàn Dân Quốc thoát khỏi ách thống trị của Chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản vào ngày 15 tháng 8 năm 1945.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해방되던 해.
    The year of liberation.
  • 해방되던 날.
    The day of liberation.
  • 한반도가 해방되다.
    The korean peninsula is liberated.
  • 일제로부터 해방되다.
    Be liberated from japanese colonial rule.
  • 일제의 압박에서 해방되다.
    Be liberated from the pressure of japanese imperialism.
  • 1945년 8월, 우리나라는 비로소 일제로부터 해방되었다.
    In august 1945, our country was finally liberated from japanese colonial rule.
  • 아버지는 우리나라가 일본으로부터 해방되던 해에 태어나셨다.
    My father was born in the year our country was liberated from japan.
  • 그들은 일제의 압박에서 해방되는 날까지 독립운동을 멈추지 않았다.
    They did not stop the independence movement until the day they were liberated from japanese colonial pressure.
  • 8월 15일이 광복절이지요?
    August 15 is liberation day, right?
    맞아, 우리나라가 일제로부터 해방된 것을 기념하는 날이지.
    Right, it's a day to celebrate our country's liberation from japanese colonial rule.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해방되다 (해ː방되다) 해방되다 (해ː방뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해방(解放): 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함., 1945년 8월 15일에 대한민…

🗣️ 해방되다 (解放 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Thể thao (88)