🌟 소급시키다 (遡及 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소급시키다 (
소급씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 소급(遡及): 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 …
🌷 ㅅㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 소급시키다
-
ㅅㄱㅅㅋㄷ (
상기시키다
)
: 지난 일을 다시 생각나게 하다.
Động từ
🌏 GỢI NHỚ, LÀM NHỚ LẠI: Làm cho nghĩ ra việc đã qua. -
ㅅㄱㅅㅋㄷ (
소급시키다
)
: 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 적용되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HỒI TỐ, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC TRỞ VỀ TRƯỚC: Làm cho hiệu lực của quy định, luật hoặc suy nghĩ về sự việc nào đó của hiện tại được áp dụng vào bất cứ thời điểm nào đó của quá khứ. -
ㅅㄱㅅㅋㄷ (
성공시키다
)
: 원하거나 목적하는 것을 이루어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÀNH CÔNG: Làm cho đạt được điều mong muốn hay mục đích nhắm tới.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20)