🌟 소급시키다 (遡及 시키다)

Động từ  

1. 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 적용되게 하다.

1. LÀM CHO HỒI TỐ, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC TRỞ VỀ TRƯỚC: Làm cho hiệu lực của quy định, luật hoặc suy nghĩ về sự việc nào đó của hiện tại được áp dụng vào bất cứ thời điểm nào đó của quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소급시켜 적용하다.
    Apply retroactively.
  • Google translate 법률을 소급시키다.
    Retrace the law.
  • Google translate 조항을 소급시키다.
    Retroactively trace a clause.
  • Google translate 삼월 전으로 소급시키다.
    Retroactive to before march.
  • Google translate 오 년 전으로 소급시키다.
    Retroactive to five years ago.
  • Google translate 정부는 세금을 감면시키는 정책을 작년으로 소급시켜 적용하였다.
    The government has applied a tax-reduction policy retroactively to last year.
  • Google translate 보험 계약의 효력을 계약이 성립되기 이전으로 소급시키는 약관이 생겼다.
    There are terms and conditions that retroactively the validity of the insurance contract to before the contract was established.
  • Google translate 김 박사님께서 서사시의 역사를 달리 보셨다고요?
    Dr. kim saw the history of epic poetry differently?
    Google translate 네, 이 서사시의 역사를 기원전 삼 천 년 이전으로 소급시켜 보았습니다.
    Yes, i have traced the history of this epic poem back to 3,000 bc.

소급시키다: retrospect; go back,そきゅうさせる【遡及させる・溯及させる】,(faire) rétroagir, (faire) agir sur le passé,aplicar los efectos retroactivos,يُرجع,буцаан хэрэглэх,làm cho hồi tố, làm cho có hiệu lực trở về trước,ทำให้มีผลบังคับใช้ย้อนหลัง, ทำให้มีผลย้อนหลัง,meretroaktifkan,ретроактивировать; иметь обратную силу; иметь обратное действие,追溯,溯及,追溯既往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소급시키다 (소급씨키다)
📚 Từ phái sinh: 소급(遡及): 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 …

💕Start 소급시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121)