🌟 소급시키다 (遡及 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소급시키다 (
소급씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 소급(遡及): 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 …
🌷 ㅅㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 소급시키다
-
ㅅㄱㅅㅋㄷ (
상기시키다
)
: 지난 일을 다시 생각나게 하다.
Động từ
🌏 GỢI NHỚ, LÀM NHỚ LẠI: Làm cho nghĩ ra việc đã qua. -
ㅅㄱㅅㅋㄷ (
소급시키다
)
: 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 적용되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HỒI TỐ, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC TRỞ VỀ TRƯỚC: Làm cho hiệu lực của quy định, luật hoặc suy nghĩ về sự việc nào đó của hiện tại được áp dụng vào bất cứ thời điểm nào đó của quá khứ. -
ㅅㄱㅅㅋㄷ (
성공시키다
)
: 원하거나 목적하는 것을 이루어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÀNH CÔNG: Làm cho đạt được điều mong muốn hay mục đích nhắm tới.
• Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)