🌟 합치하다 (合致 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합치하다 (
합치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합치(合致): 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞음.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 합치하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105)