🌟 한식 (韓食)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한식 (
한ː식
) • 한식이 (한ː시기
) • 한식도 (한ː식또
) • 한식만 (한ː싱만
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 한식 (韓食) @ Ví dụ cụ thể
- 한식 조리사. [조리사 (調理士)]
- 한식 요리사. [요리사 (料理師)]
- 한식 요리사가 꿈인 지수는 다양한 시식회에 참여하여 새로운 요리법과 아이디어를 얻는다. [시식회 (試食會)]
- 한식 코스. [코스 (course)]
- 한식 상차림. [상차림 (床차림)]
- 양식과 한식. [양식 (洋食)]
- 우리 호텔에서는 최고 수준의 한식 및 양식이 제공된다. [양식 (洋食)]
- 나는 한식은 물론 일식, 양식까지도 만들 수 있다고 자부한다. [양식 (洋食)]
- 네. 한식은 저번에 땄고, 양식은 얼마 전에 땄어요. [양식 (洋食)]
- 퓨전 한식. [퓨전 (fusion)]
- 퓨전 한식 먹어 보니 어때? [퓨전 (fusion)]
- 내일 한식 박람회가 열린다는데 같이 갈래? [진미 (眞味)]
- 좋아. 가서 한식의 진미를 즐기고 와야지. [진미 (眞味)]
- 그 식당에는 한식, 중식, 양식 가릴 것 없이 모든 음식이 두루두루 다 있었다. [두루두루]
- 다섯 명의 한식 전문가가 한국 전통 요리를 집성한 요리책을 발간했어. [집성하다 (集成하다)]
- 한식 요리사는 일본과 미국 등 세계로 체인점을 냈다. [체인점 (chain店)]
- 아버지는 퇴직 후 한식 요식업 사업가로 변신하여 큰돈을 버신다. [요식업 (料食業)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 한식
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)