🌟 한식 (韓食)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한국 고유의 음식.

1. HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정갈한 한식.
    Clean korean food.
  • 한식 식당.
    Korean restaurant.
  • 한식을 먹다.
    Eat korean food.
  • 한식을 요리하다.
    Cook korean food.
  • 한식을 주문하다.
    Order korean food.
  • 나는 양식보다 한식을 선호한다.
    I prefer korean food to western food.
  • 한국 사람 입에는 한식이 잘 맞는다.
    Korean food fits well with korean people.
  • 이곳에서는 정갈함이 돋보이는 한식 밥상을 내어놓는다.
    Here, korean food is served with a cleanliness.
Từ tham khảo 양식(洋食): 수프나 스테이크 등과 같이 서양식으로 만든 음식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한식 (한ː식) 한식이 (한ː시기) 한식도 (한ː식또) 한식만 (한ː싱만)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 한식 (韓食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)